Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
ASAN Easy Test AFP (Device)
Maker ASAN PHARM
Cat. No. AM5280-K, AM5283-K
Format 1T x 25/kit, 10T x 10/kit
For Detection of Alpha-Fetoprotein
Specimen: Serum/Plasma
Detection Limit: 20 ng/ml
Mã sp : 4268130S-03
Tên thương mại : VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM
Tên hàng hóa : Kim luồn TM an toàn G18 .Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh có cửa bơm thuốc
Thông tin chi tiết SP :
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được vát 20o Tạo độ bén tối đa
_ Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, có cửa, tốc độ chảy 96ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 1.3mm x 45mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách : Hộp/50 cái
ĐVT : Cái
Hãng sản xuất : B.Braun
Nước SX : Malaysia
Mã sp 4268113S-03
Tên thương mại : VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM
Tên hàng hóa : Kim luồn TM an toàn G20 Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh có cửa bơm thuốc
Thông tin sản phẩm
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được 3 mặt vát. Tạo độ bén tối đa
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, có cửa, tốc độ chảy 61ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 1.1mm x 33mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách : Hộp/50 cái
ĐVT :cái
Hãng sx : B.Braun
Nước SX : Malaysia
Mã sản phẩm : 4268091S-03
Tên thương mại : VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM
Tên hàng hóa : Kim luồn TM an toàn G22 Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh có cửa bơm thuốc
Thông tin chi tiết
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được 3 mặt vát. Tạo độ bén tối đa
_ Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, có cửa, tốc độ chảy 36ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 0.9mm x 25mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách : Hộp/50 cái
ĐVT : Cái
Hãng SX : B.Braun
Nước SX : Malaysia
Mã SP : 4254538-03
Tên thương mại : INTROCAN SAFETY-W FEP 20G, 1.1X32MM-AP
Tên hàng hóa : Kim luồn TM an toàn G20
Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh, không cửa bơm thuốc
Thông tin chi tiết
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được 3 mặt vát. Tạo độ bén tối đa
_ Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 60ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 1.1mm x 32mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách : Hộp/50 cái
ĐVT : Cái
Hãng SX : B.Braun
Nước SX : Malaysia
Mã SP : 254511-03
Tên thương mại : INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM-AP
Tên hàng hóa : Kim luồn TM an toàn G22
Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh, không cửa bơm thuốc
Thông tin chi tiết
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được 3 mặt vát. Tạo độ bén tối đa
_ Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 35ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 0.9mm x 25mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách : Hộp/50 cái
ĐVT : Cái
Hãng SX : B.Braun
Nước SX : Malaysia
Mã SP : 4254503-03
Tên thương mại : INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP
Tên hàng hóa : Kim luồn TM an toàn G24
Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh, không cửa bơm thuốc
Thông tin chi tiết sản phẩm :
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được 3 mặt vát. Tạo độ bén tối đa
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 22ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 0.7mm x 19mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách : Hộp/50 cái
ĐVT : Cái
Hãng SX : B.Braun
Nước SX : Malaysia
Mã sản phẩm : 4037014
Tên thương mại : DOSIFIX LUER LOCK
Tên hàng hóa : Dây truyền dịch 60 giọt/ml có bầu 150ml dùng pha thuốc
Thông tin chi tiết :
- Màng lọc có chức năng ngăn ngừa vi khuẩn
- Có bầu 150 ml dùng pha thuốc, tự động khóa khi hết dịch
- Có 2 khóa chỉnh giọt trên và dưới bầu định mức
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
Quy cách : Hộp/25 cái
ĐVT :Cái
Nước SX : B.Braun
Hãng SX : Malaysia
Mã sản phẩm:4034228
Tên thương mại : SANGOFIX TYPE ES, 180CM LL G18
Tên hàng hóa : Dây truyền máu có chức năng đuổi khí tự động.
Thông tin chi tiết sản phẩm
- Dây dài 180cm
- Có chức năng đuổi khí tự động
- Không có chất phụ gia DEHP
- Kích thước màng lọc 200µm, diện tích màng lọc 22 cm2
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
- Đầu khóa Spin Lock
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
Quy cách : Thùng/100 cái
Đơn vị tính : Cái
Hãng sản xuất : B.Braun
Nước sản xuất : Việt Nam
Mã sản phẩm : 4062181
Tên thương mại : INTRAFIX PRIMELINE I.S. TYP BASIC
Tên hàng hóa : Dây truyền dịch 20 giọt/ml Có bầu đếm giọt 2 ngăn (cứng - mềm) Không có chất phụ gia DEHP
- Chiều dài dây 180cm
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
-Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
- Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách : Thùng/100 cái
Đơn vị tính : Cái
Hãng sản xuất : B.Braun
Nước sản xuất : Việt Nam
Mã sản phẩm : 4099842N
Tên thương mại : INTRAPUR INLINE, PVC-FREE
Tên hàng hóa : Dây truyền dịch dùng vô hóa chất điều trị ung thư có màng lọc hóa chất 0.2µm
Chất liệu không chứa PVC, đầu khóa luer lock
Thông tin chi tiết sản phẩm :
- Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
- Màng lọc dịch 0.2 µm để lọc hóa chất ung thư
- Không chứa PVC
- Chất liệu Polyurethane
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
Quy cách : Thùng/20 cái
Đơn vị tính : Cái
Hãng sản xuất : B.Braun
Nước sản xuất : Hungary
Mã sản phẩm : 4063005
Tên thương mại : INTRAFIX SAFESET LL 180CM TYPE: I.S
Tên hàng hóa : Dây truyền dịch 20giot/ml
Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động, đầu khóa Luer lock
Thông tin chi tiết sản phẩm
- Chiều dài dây 180cm
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
- Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động
- Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
- Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Cửa chích thuốc an toàn (ngăn tai nạn do kim đâm vào tay điều dưỡng
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách : Thùng/100 cái
Đơn vị tính : Cái
Hãng sản xuất : B.Braun
Nước sản xuất : Việt Nam
Mã sản phẩm : 4063131
Tên thương mại : INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT LL 180CM
Tên hàng hóa : Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư
Thông tin chi tiết sản phẩm
- Chiều dài dây 180cm, dây màu cam có khả năng tránh ánh sáng
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
- Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động
- Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
- Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Cửa chích thuốc an toàn (ngăn tai nạn do kim đâm vào tay điều dưỡng
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách : Thùng/100 cái
Đơn vị tính : Cái
Hãng sản xuất : B.Braun
Nước sản xuất :Việt Nam
liên hệ
Mã sản phẩm : 4063131
Tên thương mại : INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT LL 180CM
Tên hàng hóa : Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư
Chi tiết sản phẩm
- Chiều dài dây 180cm, dây màu cam có khả năng tránh ánh sáng
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
- Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động
- Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
- Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Cửa chích thuốc an toàn (ngăn tai nạn do kim đâm vào tay điều dưỡng
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách : Thùng/100 cái
Đơn vị tính : Cái
Hãng sản xuất : B.Braun
Nước sản xuất : Việt Nam
Mã sản phẩm : 4061209
Tên thương mại : EXADROP PREC FL.REG INTRAF.PRML.150CM LL
Tên hàng hóa : Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ truyền ổn định, có thể cài đặt tốc độ truyền từ 10ml/h-250ml/h, không chứa DEHP
Tính năng kỹ thuât :
- Chiều dài dây 150cm
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
- Có bộ điều chỉnh giọt từ 10ml/h - 250ml/h
- Có khóa kẹp dừng truyền dịch tạm thời mà không cần chỉnh lại tốc độ truyền
- Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Cửa chích thuốc an toàn (ngăn tai nạn do kim đâm vào tay điều dưỡng
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách : Thùng/50 cái
Cái
Hãng sản xuất : B.Braun
Nước sản xuất : Hungary
Mã sản phẩm : 4061209
Tên thương mại : INTRAFIX PRIMELINE TYPE MICRODROPPER 60DRP/ML.
Tên hàng hóa : Dây truyền dịch 60 giọt/ml
có bầu đếm giọt 2 ngăn (cứng - mềm), có khóa luer lock, không chứa DEHP
Tính năng kỹ thuật : - Chiều dài dây 180cm
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
- Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
- Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Cửa chích thuốc an toàn (ngăn tai nạn do kim đâm vào tay điều dưỡng
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Quy cách đóng gói : Thùng/100 cái
Hãng sản xuất : B.braun
Nước SX : Việt Nam
4052480
INTRAFIX PRIMELINE TYPE MICRODROPPER 60DRP/ML.
Dây truyền dịch 60 giọt/ml
có bầu đếm giọt 2 ngăn (cứng - mềm), có khóa luer lock, không chứa DEHP
- Chiều dài dây 180cm
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
- Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
- Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Cửa chích thuốc an toàn (ngăn tai nạn do kim đâm vào tay điều dưỡng
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Việt Nam
4061209
EXADROP PREC FL.REG INTRAF.PRML.150CM LL
Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ truyền ổn định, có thể cài đặt tốc độ truyền từ 10ml/h-250ml/h, không chứa DEHP
- Chiều dài dây 150cm
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
- Có bộ điều chỉnh giọt từ 10ml/h - 250ml/h
- Có khóa kẹp dừng truyền dịch tạm thời mà không cần chỉnh lại tốc độ truyền
- Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Cửa chích thuốc an toàn (ngăn tai nạn do kim đâm vào tay điều dưỡng
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/50 cái
Cái
B.Braun
Hungary
4063131
INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT LL 180CM
Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư
- Chiều dài dây 180cm, dây màu cam có khả năng tránh ánh sáng
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
- Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động
- Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
- Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Cửa chích thuốc an toàn (ngăn tai nạn do kim đâm vào tay điều dưỡng
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Việt Nam
4063005
INTRAFIX SAFESET LL 180CM TYPE: I.S
Dây truyền dịch 20giot/ml
Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động, đầu khóa Luer lock
- Chiều dài dây 180cm
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
- Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động
- Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
- Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Cửa chích thuốc an toàn (ngăn tai nạn do kim đâm vào tay điều dưỡng
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Việt Nam
4099842N
INTRAPUR INLINE, PVC-FREE
Dây truyền dịch dùng vô hóa chất điều trị ung thư có màng lọc hóa chất 0.2µm
Chất liệu không chứa PVC, đầu khóa luer lock
- Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
- Màng lọc dịch 0.2 µm để lọc hóa chất ung thư
- Không chứa PVC
- Chất liệu Polyurethane
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
Thùng/20 cái
Cái
B.Braun
Hungary
4062181
INTRAFIX PRIMELINE I.S. TYP BASIC
Dây truyền dịch 20 giọt/ml
Có bầu đếm giọt 2 ngăn (cứng - mềm)
Không có chất phụ gia DEHP
- Chiều dài dây 180cm
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
-Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
- Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Việt Nam
4034228
SANGOFIX TYPE ES, 180CM LL G18
Dây truyền máu có chức năng đuổi khí tự động.
- Dây dài 180cm
- Có chức năng đuổi khí tự động
- Không có chất phụ gia DEHP
- Kích thước màng lọc 200µm, diện tích màng lọc 22 cm2
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
- Đầu khóa Spin Lock
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Việt Nam
4037014
DOSIFIX LUER LOCK
Dây truyền dịch 60 giọt/ml có bầu 150ml dùng pha thuốc
- Màng lọc có chức năng ngăn ngừa vi khuẩn
- Có bầu 150 ml dùng pha thuốc, tự động khóa khi hết dịch
- Có 2 khóa chỉnh giọt trên và dưới bầu định mức
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
- Không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
- Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
Hộp/25 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4254538-03
INTROCAN SAFETY-W FEP 20G, 1.1X32MM-AP
Kim luồn TM an toàn G20
Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh, không cửa bơm thuốc
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được 3 mặt vát. Tạo độ bén tối đa
_ Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 60ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 1.1mm x 32mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4254511-03
INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM-AP
Kim luồn TM an toàn G22
Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh, không cửa bơm thuốc
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được 3 mặt vát. Tạo độ bén tối đa
_ Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 35ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 0.9mm x 25mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4254503-03
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP
Kim luồn TM an toàn G24
Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh, không cửa bơm thuốc
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được 3 mặt vát. Tạo độ bén tối đa
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 22ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 0.7mm x 19mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4268130S-03
VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM
Kim luồn TM an toàn G18
Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh có cửa bơm thuốc
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được vát 20o Tạo độ bén tối đa
_ Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, có cửa, tốc độ chảy 96ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 1.3mm x 45mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4268113S-03
VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM
Kim luồn TM an toàn G20
Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh có cửa bơm thuốc
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được 3 mặt vát. Tạo độ bén tối đa
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, có cửa, tốc độ chảy 61ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 1.1mm x 33mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4268091S-03
VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM
Kim luồn TM an toàn G22
Có đầu bảo vệ bằng kim loại. Có cánh có cửa bơm thuốc
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Đầu kim được 3 mặt vát. Tạo độ bén tối đa
_ Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Kim luồn có cánh, có cửa, tốc độ chảy 36ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 0.9mm x 25mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4251127-03
INTROCAN SAFETY 3-W PUR 24G 0.7X19MM-AP
Kim luồn tĩnh mạch an toàn bơm áp lực cao, sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh. Vật liệu PUR
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Có vách ngăn chống máu trào ngược, sử dụng nhiều lần
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu)
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu PUR
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 22ml/phút
- Đường kính và độ dài catheter: 0.7mm x 19mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4251128-03
INTROCAN SAFETY 3-W PUR 22G 0.9X25MM-AP
Kim luồn tĩnh mạch an toàn bơm áp lực cao, sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh. Vật liệu PUR
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Có vách ngăn chống máu trào ngược, sử dụng nhiều lần
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu)
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu PUR
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 35ml/phút. Tốc độ chảy khi bơm áp lực cao 4.5ml/giây
- Đường kính và độ dài catheter: 0.9mm x 25mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4251130-03
INTROCAN SAFETY 3-W PUR 20G 1.1X32MM-AP
Kim luồn tĩnh mạch an toàn bơm áp lực cao, sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh. Vật liệu PUR
-Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Có vách ngăn chống máu trào ngược, sử dụng nhiều lần
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu)
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu PUR
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 60ml/phút. Tốc độ chảy khi bơm áp lực cao 7.5ml/giây
- Đường kính và độ dài catheter: 1.1mm x 32mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4251132-03
INTROCAN SAFETY 3-W PUR 18G 1.3X45MM-AP
Kim luồn tĩnh mạch an toàn bơm áp lực cao, sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh. Vật liệu PUR
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại
- Có vách ngăn chống máu trào ngược, sử dụng nhiều lần
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu)
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu PUR
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 100ml/phút. Tốc độ chảy khi bơm áp lực cao 9ml/giây
- Đường kính và độ dài catheter: 1.3mm x 45mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
B.Braun
Malaysia
4056310
VENOFIX A G19
Kim cánh bướm
- Đầu kim làm bằng hợp kim Crôm-Nikel có tráng lớp silicon (Tạo độ bén và giảm đau tối ưu)
- Có đầu khóa Luer
- Dây nôi 30cm, không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4056337
VENOFIX A G21
Kim cánh bướm
- Đầu kim làm bằng hợp kim Crôm-Nikel có tráng lớp silicon (Tạo độ bén và giảm đau tối ưu)
- Có đầu khóa Luer
- Dây nôi 30cm, không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4056353
VENOFIX A G23 LUER LOCK C/C 30 CM
Kim cánh bướm
- Đầu kim làm bằng hợp kim Crôm-Nikel có tráng lớp silicon (Tạo độ bén và giảm đau tối ưu)
- Có đầu khóa Luer
- Dây nôi 30cm, không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4056370
VENOFIX A G25 LUER LOCK C/C 30 CM
Kim cánh bướm
- Đầu kim làm bằng hợp kim Crôm-Nikel có tráng lớp silicon (Tạo độ bén và giảm đau tối ưu)
- Có đầu khóa Luer
- Dây nôi 30cm, không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE markt
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4056388
VENOFIX A G27 HINGED CAP 30 CM
Kim cánh bướm
- Đầu kim làm bằng hợp kim Crôm-Nikel có tráng lớp silicon (Tạo độ bén và giảm đau tối ưu)
- Có đầu khóa Luer
- Dây nôi 30cm, không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4056503-01
VENOFIX SAFETY BBM 23G,0,65X19MM,30CM,EU
Kim cánh bướm an toàn G23
Có cơ chế an toàn kích hoạt chủ động
- Có cơ chế an toàn kích hoạt chủ động
- Đầu kim làm bằng hợp kim Crôm-Nikel có tráng lớp silicon (Tạo độ bén và giảm đau tối ưu)
- Có đàu khóa Luer
- Dây nối 30cm, không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4056503-03
VENOFIX SAFETY 23G, 0,65X19MM, 30CM, AP
Kim cánh bướm an toàn G23
Có cơ chế an toàn kích hoạt chủ động
- Có cơ chế an toàn kích hoạt chủ động
- Đầu kim làm bằng hợp kim Crôm-Nikel có tráng lớp silicon (Tạo độ bén và giảm đau tối ưu)
- Có đàu khóa Luer
- Dây nối 30cm, không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
4056502-01
VENOFIX SAFETY BBM 25G,0,5X19MM, 30CM,EU
Kim cánh bướm an toàn G25
Có cơ chế an toàn kích hoạt chủ động
- Có cơ chế an toàn kích hoạt chủ động
- Đầu kim làm bằng hợp kim Crôm-Nikel có tráng lớp silicon (Tạo độ bén và giảm đau tối ưu)
- Có đàu khóa Luer
- Dây nối 30cm, không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
16494C
DISCOFIX C-3 BLUE
Khoá ba ngã không dây
Chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. Vật liệu polyamide
- Chống nứt gãy, rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo hay các loại thuốc
- Có thể chịu được áp lực 2 bar
- Thời gian sử dụng 96h
- Vật liệu polyamide
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
16500C
DISCOFIX C, 3WSC,BLUE
10CM TUBE
Khoá ba ngã có dây dài 10cm
Chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. Không có chất DEHP. Vật liệu polyamide
- Chống nứt gãy, rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo hay các loại thuốc
- Có thể chịu được áp lực 2 bar
- Thời gian sử dụng 96h
- Vật liệu Polyamide
- Dây nối không chứa chất phụ gia DEHP
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/200 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
16520C
DISCOFIX C, 3WSC,BLUE
25CM TUBE
Khoá ba ngã có dây dài 25cm
Chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. Không có chất DEHP. Vật liệu polyamide
- Chống nứt gãy, rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo hay các loại thuốc
- Có thể chịu được áp lực 2 bar
- Thời gian sử dụng 96h
- Vật liệu Polyamide
- Dây nối không chứa chất phụ gia DEHP
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/50cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
16540C
DISCOFIX C, 3WSC,BLUE
50CM TUBE
Khoá ba ngã có dây dài 50cm
Chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. Không có chất DEHP. Vật liệu polyamide
- Chống nứt gãy, rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo hay các loại thuốc
- Có thể chịu được áp lực 2 bar
- Thời gian sử dụng 96h
- Vật liệu Polyamide
- Dây nối không chứa chất phụ gia DEHP
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/50 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
16560C
DISCOFIX C, 3WSC,BLUE
100CM TUBE
Khoá ba ngã có dây dài 100cm
Chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. Không có chất DEHP
- Chống nứt gãy, rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo hay các loại thuốc
- Có thể chịu được áp lực 2 bar
- Thời gian sử dụng 96h
- Vật liệu Polyamide
- Dây nối không chứa chất phụ gia DEHP
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/50 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
4095111
DISCOFIX 3-WAY STOPCOCK BLUE LL
Khóa ba ngã không dây, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo
- Không bị rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo
- Có thể chịu được áp lực cao
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
4098102
DISCOFIX 3-WAY STOPCOCK BLUE W 10 CM TUBING LL
Khóa ba ngã có dây dài 10cm, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo
Không có chất DEHP
- Không bị rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo
- Có thể chịu được áp lực 2 bar
- Dây nối không chứa chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
4098501
DISCOFIX WITH TUBING 50CM
Khóa ba ngã có dây dài 50cm, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo
Không có chất DEHP
- Không bị rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo
- Có thể chịu được áp lực 2 bar
- Dây nối không chứa chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
4098080
DISCOFIX 3-WAY STOPCOCK,BLUE W.100CM TUBING LL (ANTI-KINK)
Khóa ba ngã có dây dài 100cm Không có chất DEHP
- Không bị rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo
- Có thể chịu được áp lực 2 bar
- Dây nối không chứa chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
4098218
DISCOFIX WITH TUBING 25CM
Khóa ba ngã có dây dài 25cm, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo
Không có chất DEHP
- Không bị rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo
- Có thể chịu được áp lực 2 bar
- Dây nối không chứa chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
16600C
DISCOFIX C MANNIFOLD
Bộ 3 khóa 3 ngã, chịu áp lực cao, vật liệu polyamide
- Bộ 3 khóa 3 ngã chịu áp lực 2 bar
- Làm bằng vật liệu polyamide, chống nứt gãy khi truyền với nhũ dịch béo và các loại thuốc
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
4097300
EXTENSION LINE, TYPE: HEIDELBERGER 30CM
Dây nối bơm thuốc cản quang dài 30cm. Không chứa chất phụ gia DEHP
- Không chứa latex
- Không có chất phụ gia DEHP
- Đường kính trong: 3 mm
- Đường kính ngoài: 4.1mm
- Thể tích tồn dư: 2 ml
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Việt Nam
4097173
EXTENSION LINE, TYPE: HEIDELBERGER 75CM
Dây nối bơm thuốc cản quang dài 75cm. Không chứa chất phụ gia DEHP
- Không chứa latex
- Không có chất phụ gia DEHP
- Đường kính trong: 3 mm
- Đường kính ngoài: 4.1mm
- Thể tích tồn dư: 5.3 ml
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Việt Nam
4097408
EXTENSION LINE, TYPE: HEIDELBERGER 140CM
Dây nối bơm thuốc cản quang dài 140cm. Không chứa chất phụ gia DEHP
- Không chứa latex
- Không có chất phụ gia DEHP
- Đường kính trong: 3 mm
- Đường kính ngoài: 4.1mm
- Thể tích tồn dư: 9.9 ml
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Việt Nam
4238010
IN STOPPERS LL 100/BOX
Nút đậy kim luồn an toàn
- Có cổng chích thuốc không chứa latex
- Thể tích mồi dịch 0.16ml
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Đức
4051807
EXTENSION LINE, TYPE: MINIMUM VOLUME, 15CM
Dây nối mềm đường kính nhỏ 15cm. Không có chất phụ gia DEHP
- Đường kính trong 1.3mm
- Đường kính ngoài 2.3mm
- Thể tích tồn dư 0.2ml
- Không có chất phụ gia DEHP
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Việt Nam
4279913
MEDIFIX MANOMETER SCALE
Thước đo áp lực tinh mạch
- Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm
- Có chứng nhận EN ISO 2012:13485
- Chứng nhận CE mark
Hộp/10 cái
Cái
B.Braun
Malaysia
9500057
MIN.VOL.EXTENSION TUBING 75CM LL
Dây nối máy bơm tiêm điện 75 cm
Không có chất phụ gia DEHP
- Mềm dẻo, trong suốt, chống xoắn.
- Đường kính trong: 0.9 mm. Đường kính ngoài: 1.9mm
- Thể tích tồn dư 0.48 ml
- Không có chất phụ gia DEHP
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Việt Nam
9500065
MINIMUM VOLUME EXT 140CM LL
Dây nối máy bơm tiêm điện 140 cm
Không có chất phụ gia DEHP
- Mềm dẻo, trong suốt, chống xoắn.
- Thể tích tồn dư 0.9 ml
- Đường kính trong: 0.9 mm. Đường kính ngoài: 1.9mm
- Không có chất phụ gia DEHP
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/50 cái
Cái
B.Braun
Việt Nam
4665120
STERICAN G18X1 1/2" 1.20X40MM PINK
Kim tiêm 18G x 1 1/2'' 1.2x40mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Hộp
B.Braun
Malaysia
4657519
STERICAN G20X1 1/2" 0.9X40MM YELLOW
Kim tiêm 20G x 1 1/2'' 0,9x40mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Hộp
B.Braun
Malaysia
4665791
STERICAN 0.90X70 G20X2 3/4 INTRAMUSCULAR
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Hộp
B.Braun
Malaysia
4660021
STERICAN G22X1 1/2" 0.70X40MM BLACK
Kim tiêm 22G x 1 1/2'' 0,7x40mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Hộp
B.Braun
Malaysia
4657667
STERICAN G23X1" 0.60X25MM BLUE
Kim tiêm 23G x 1'' 0,6x25mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Hộp
B.Braun
Malaysia
4657675
STERICAN G24X1" 0.55X25MM LILAC
Kim tiêm 24G x 1'' 0,55x25mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Hộp
B.Braun
Malaysia
9186158
STERICAN G25X1" 0.5X25MM ORANGE
Kim tiêm 25G x 1'' 0,5x25mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Hộp
B.Braun
Malaysia
4657853
STERICAN G25X5/8" 0.5X16MM ORANGE
Kim tiêm 25G x 5/8'' 0,5x16mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Hộp
B.Braun
Malaysia
4665457
STERICAN G26X1/2" 0.45X12MM BROWN
Kim tiêm 26G x 1/2'' 0,45x12mm
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Hộp
B.Braun
Malaysia
4617100V
OMNIFIX 10 ML LL
Bơm tiêm 10cc. Có đầu khóa Luer chống rò rỉ
- Có đầu khóa Luer
- Vật liệu polypropylene
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 2012:13485
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Đức
4617509F
OMNIFIX 50 ML LUER LOCK
Bom tiêm điện 50ml. Có đầu khóa Luer
- Có đầu khóa Luer
- Vật liệu polypropylene
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 2012:13485
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
4617053V
OMNIFIX 5 ML LL
Bơm tiêm đếm giọt 5ml. Có đầu khóa Luer
- Vật liệu Polypropylene
- Có đầu khóa Luer
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/100 cái
Cái
B.Braun
Đức
8728615
ORIGINAL PERFUSOR SYRINGE 20ML W/O CANNULA
Bom tiêm điện 20ml. Có đầu khóa Luer
- Vật liệu Polypropylene
- Có đầu khóa Luer
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Hộp/25 cái
Cái
B.Braun
Đức
8728844F
PERFUSOR SYRINGE 50 ML WITHOUT CANNULA L/L
Bom tiêm điện 50ml. Có đầu khóa Luer
- Vật liệu Polypropylene
- Có đầu khóa Luer
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE mark
Thùng/100 cái
Cái
B.Braun
Thụy Sỹ
VICRYL RAPIDE Suture là một khâu phẫu thuật vô trùng được khử trùng tổng hợp bao gồm một copolyme được làm từ 90% glycolide và 10% L-lactide. 172
Mặc dù chỉ khâu này là một chỉ khâu tổng hợp có thể hấp thụ được, đặc điểm hiệu năng của nó là để mô hình hóa hiệu suất của khâu collagen (phẫu thuật ruột). 172
VICRYL RAPIDE Suture được chỉ định để sử dụng trong mô phỏng mô mềm trên bề mặt da và niêm mạc, chỉ cần duy trì sự hỗ trợ vết thương ngắn hạn (7-10 ngày). VICRYL RAPIDE Suture không được dùng cho các thủ thuật thắt cổ, mắt, tim mạch hoặc thần kinh.
VICRYL RAPIDE Suture được chỉ định để sử dụng trong mô phỏng mô mềm bề mặt của da và niêm mạc, chỉ cần hỗ trợ vết thương ngắn hạn (7-10 ngày). VICRYL RAPIDE Suture không được dùng cho các thủ thuật thắt cổ, mắt, tim mạch hoặc thần kinh. 172
VICRYL RAPIDE Suture, khi được sử dụng trong đóng cửa của da và màng nhầy, thường bắt đầu rơi ra sau 7-10 ngày sau phẫu thuật và có thể được quét sạch sau đó với gạc vô trùng. 172
Sự mất dần độ bền kéo và sự thấm hút của VICRYL RAPIDE Suture Suture xảy ra bằng phương pháp thủy phân. Sự hấp thụ bắt đầu như một sự mất sức căng kéo theo sự mất mát của khối lượng.
Sợi MONOCRYL (Poliglecaprone 25) là một chỉ khâu phẫu thuật tổng hợp có thể tháo rời bằng sợi monofilament tạo ra từ copolymer glycolide và epsilon-caprolactone.
Các mũi khâu của MONOCRYL được chỉ định để sử dụng trong phương pháp xấp xỉ và / hoặc ligation mô mềm thông thường, nhưng không dùng cho các mô tim mạch hoặc thần kinh, phẫu thuật vi phẫu hoặc phẫu thuật mắt.
Chỉ khâu này, không thấm nước, không nên được sử dụng khi cần phải xấp xỉ xấp xỉ của mô dưới áp lực, chẳng hạn như trong màng.
Sự mất dần độ bền kéo và sự hấp thụ cuối cùng của Sợi MONOCRYL xảy ra bằng phương pháp thủy phân. Sự hấp thụ bắt đầu như một sự mất sức căng kéo theo sự mất mát của khối lượng.
Sợi VICRYL (polyglactin 910) được phủ tráng là một khâu phẫu thuật khử trùng tổng hợp có thể hấp thụ được bao gồm copolymer được làm từ 90% glycolide và 10% L-lactide.
Chỉ khâu VICRYL được chỉ định để sử dụng trong phương pháp xấp xỉ và / hoặc ligation mô mềm thường, bao gồm cả việc sử dụng trong các thủ thuật nhãn khoa, nhưng không dùng cho các mô tim mạch và thần kinh.
Ethicon 8636G Sợi khâu PROLENE, không thấm nước, mỹ phẩm chính xác - cắt thông thường PRIME, PC-3 16mm 3/8 Circle, Blue Monofilament, 18 "~ 45cm, Size: 6-0
Mô tả
sản phẩm: Mã sản phẩm: 8636G
Ethicon PROLENE Suture
Non- Mặt nạ phẫu thuật
thẩm mỹ chính xác - cắt thông thường
kim PRIME : PC-3 16mm 3/8 Vòng
Vật liệu: Blue Monofilament
Chiều dài: 18 "~ 45cm
Kích thước: 6-0
VICRYL (polyglactin 910) là một khâu phẫu thuật vô trùng được khử trùng tổng hợp gồm có một copolyme được làm từ 90 % Glycolide và L-lactide 10%
Chỉ dẫn VICRYL bằng Cochycell được chỉ định để sử dụng trong phương pháp xấp xỉ và / hoặc ligation mô mềm thường, bao gồm cả việc sử dụng trong các thủ thuật nhãn khoa, nhưng không dùng cho các mô tim mạch và thần kinh.
Tên mục: | J496G Suture 4-0 Coated Vicryl 18 "Chữ Braided PSD 2 |
---|---|
Nhãn hiệu: | Ethicon |
Miễn phí vận chuyển: | Không |
Hướng dẫn sử dụng: | Không có |
Brochure: | Không có |
MSDS: | Không có |
Cân nặng | 1 |
Chiều dài | số 8 |
Chiều rộng | 6 |
Chiều cao | 4 |
Sợi VICRYL (polyglactin 910) được phủ tráng là một khâu phẫu thuật khử trùng tổng hợp có thể hấp thụ được bao gồm copolymer được làm từ 90% glycolide và 10% L-lactide.
Chỉ khâu VICRYL được chỉ định để sử dụng trong phương pháp xấp xỉ và / hoặc ligation mô mềm thường, bao gồm cả việc sử dụng trong các thủ thuật nhãn khoa, nhưng không dùng cho các mô tim mạch và thần kinh.
Chỉ không tan tự nhiên Caresilk (Silk) số 7/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm, S05E13
Tên gọi khác :
Chỉ tơ,chỉ lụa,chỉ xoa(soie),braided silk
Chỉ định
Phẫu thuật tổng quát,khâu da,sản phụ khoa,nhãn khoa,làm chỉ buộc...
Mô tả:
Chỉ không tan tự nhiên đa sợi bện,làm từ một dạng protein hữu cơ-sợi tơ tằm Bombyx Mori
chỉ được phủ một lớp sáp(wax)
Chỉ được nhuộm màu đen(Black Logwood),cỡ chỉ 10/0 - 2
Đặc tính
Giữ vết khâu tốt ,không có hiện tượng mao dẫn,ít gây kích ứng mô
Lực căng nút thắt rất cao,vượt yêu cầu Dược Điển Mỹ(USP),kim thép không gỉ phủ silicon thế hệ mới
Dễ thao tác,khả năng đi xuyên qua mô tốt
Lưu ý
Sản phẩm đã tiệt trùng ( bằng khí Ethylene Oxide [STERILE EO],không tiệt trùng lại,không tái sử dụng
không sử dụng các sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng
Bảo quản nơi thoáng mát dưới 25°C,tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp
Nhà NK:Công Ty TNHH B.Braun Việt Nam
Địa Chỉ:Cụm CN Thanh Oai ,Hà Nội
Định Lượng:Hộp
Số lô ,NSX,HSD:xem batch no,mauf.date.expiry date trên bao bì
Xuất xứ:Tây Ban Nha (Spain)
Hãng SX:B.Braun Srgical S.A-Spain
Hướng dẫn sử dụng:
Dafilon® là chỉ không tan tổng hợp ,đơn sợi được làm từ polyamide 6/6.6 (nhuộm xanh),Polyamide 6.6 (Nhuộm đen) hay Polyamide 6 ( không nhuộm màu)
Dafilon® màu xanh và Dafilon kohng6 nhuộm màu được chỉ định cho khâu các vết thương bên ngoài hay phẫu thuật thẩm mỹ.Dafilon màu xanh còn được sử dụng trong khoa ngoại thần kinh Dafilon® màu đen được sử dụng cho phẫu thuật mắt và vi phẫu
Cũng như các loại chỉ Nylon khác ,mặc dù chỉ không tan nhưng quá trình thủy phân sợi chỉ vẫn xảy ra,làm giảm sức căng kéo sợi chỉ trong thời gian dài
Chỉ Định:
-Khâu da
-Phẫu thuật tạo hình và chỉnh hình
-Vi phẩu
-phẫu thuật mắt
-Ngoại thần kinh
Thuận Lợi:
-Sợi chỉ mềm dẻo dễ thao tác và cột nút
-Xuyên qua mô dễ dàng
-Tương hợp với mô rất tốt
Nhà NK:Công Ty TNHH B.Braun Việt Nam
Địa Chỉ:Cụm CN Thanh Oai ,Hà Nội
Định Lượng:Hộp
Số lô ,NSX,HSD:xem batch no,mauf.date.expiry date trên bao bì
Xuất xứ:Tây Ban Nha (Spain)
Hãng SX:B.Braun Srgical S.A-Spain :registered:
Hướng dẫn sử dụng:
Dafilon® là chỉ không tan tổng hợp ,đơn sợi được làm từ polyamide 6/6.6 (nhuộm xanh),Polyamide 6.6 (Nhuộm đen) hay Polyamide 6 ( không nhuộm màu)
Dafilon® màu xanh và Dafilon kohng6 nhuộm màu được chỉ định cho khâu các vết thương bên ngoài hay phẫu thuật thẩm mỹ.Dafilon màu xanh còn được sử dụng trong khoa ngoại thần kinh Dafilon® màu đen được sử dụng cho phẫu thuật mắt và vi phẫu
Cũng như các loại chỉ Nylon khác ,mặc dù chỉ không tan nhưng quá trình thủy phân sợi chỉ vẫn xảy ra,làm giảm sức căng kéo sợi chỉ trong thời gian dài
Chỉ Định:
-Khâu da
-Phẫu thuật tạo hình và chỉnh hình
-Vi phẩu
-phẫu thuật mắt
-Ngoại thần kinh
Thuận Lợi:
-Sợi chỉ mềm dẻo dễ thao tác và cột nút
-Xuyên qua mô dễ dàng
-Tương hợp với mô rất tốt
Chỉ Phẫu Thuật Dafilon Blue 2/0 ( 3 ) 75cm DS24
Hướng dẫn sử dụng : Dafilon là chỉ không tan tổng hợp đơn sợi được làm từ polyamide 6/6 6 ( nhuộm màu xanh ) Polyamide 6 6 ( nhuộm đen ) hay Polyamide 6 ( không nhuộm màu )
Dafilon màu xanh và Dafilon không nhuộm màu được chỉ định cho khâu các vết thương bên ngoài hay phẫu thuật thẩm mỹ Dafilon màu xanh còn được sử dụng trong khoa ngoại thần kinh Dafilon màu đen được sử dụng cho phẫu thuật mắt và vi phẫu.
Cũng như các loại chỉ nylon khác mặc dù là chỉ không tan nhưng quá trình thủy phân sợi chỉ vẫn xảy ra, làm giảm sức căng kéo sợi chỉ trong thời gian dài.
Chỉ định : Khâu da
Phẫu thuật tạo hình và chỉnh hình.
Vi phẫu.
Phẫu thuật mắt.
Ngoại thần kinh.
Thuận lợi : Sợi chỉ mềm dẻo, dễ thao tác và cột nút.
Xuyên qua mô dễ dàng.
Tương hợp với mô rất tốt.
Hạn dùng : 5 năm kể từ ngày sản xuất.
Chỉ Phẫu Thuật Dafilon Blue 5/0 ( 1 ) 75cm DS16
Hướng dẫn sử dụng : Dafilon là chỉ không tan tổng hợp đơn sợi được làm từ polyamide 6/6 6 ( nhuộm màu xanh ) Polyamide 6 6 ( nhuộm đen ) hay Polyamide 6 ( không nhuộm màu )
Dafilon màu xanh và Dafilon không nhuộm màu được chỉ định cho khâu các vết thương bên ngoài hay phẫu thuật thẩm mỹ Dafilon màu xanh còn được sử dụng trong khoa ngoại thần kinh Dafilon màu đen được sử dụng cho phẫu thuật mắt và vi phẫu.
Cũng như các loại chỉ nylon khác mặc dù là chỉ không tan nhưng quá trình thủy phân sợi chỉ vẫn xảy ra, làm giảm sức căng kéo sợi chỉ trong thời gian dài.
Chỉ định : Khâu da
Phẫu thuật tạo hình và chỉnh hình.
Vi phẫu.
Phẫu thuật mắt.
Ngoại thần kinh.
Thuận lợi : Sợi chỉ mềm dẻo, dễ thao tác và cột nút.
Xuyên qua mô dễ dàng.
Tương hợp với mô rất tốt.
Hạn dùng : 5 năm kể từ ngày sản xuất.