Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất 60 mẫu/giờ Hóa chất Pha loãng và ly giải 3 thành phần
Kênh phát hiện Đếm 2 kênh In kết quả Máy in nhiệt tích hợp, hỗ trợ bên ngoài
hơn 5 loại máy in HP USB (tùy chọn) Hỗ
trợ ngôn ngữ khác nhau khi rời khỏi
nhà máy
Nhiều mẫu báo cáo tích hợp sẵn có sẵn
Dung tích mẫu Máu toàn phần nhỏ nhất 9µl
Chế độ đếm Máu toàn phần, chế độ pha
loãng trước
Nguyên lý đếm Phương pháp trở kháng (WBC,
RBC,
PLT) và phương pháp đo màu
không chứa xyanua (HGB)
Màn hình Màn hình hiển thị màu 10,4 inch với
bảng điều khiển cảm ứng
Thông số đo Các mục phát hiện bao gồm tối
đa 21
thông số (WBC, Lym #, Mid #,
Gran #, Lym%, Mid%, Gran%,
RBC, HCT, MCV, MCH, MCHC,
RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV,
PDW, PCT, HGB, P-LCC (tùy
chọn), P-LCR (tùy chọn)), 3 biểu
đồ, cảnh báo
cho hồng cầu bất thường, bạch
cầu và tiểu cầu
Bộ nhớ 500.000 kết quả mẫu, bao gồm biểu đồ
và thông tin bệnh nhân
Cổng kết nối 4 cổng USB và kết nối LIS hai chiều, hỗ
trợ bàn phím USB, chuột, đĩa USB và
máy in USB
Môi trường
hoạt động
Nhiệt độ: 10 ° ~ 35 °
Độ ẩm tương đối: 20% ~ 85%
Nguồn 100~240V AC, 50/60 Hz,
≤ 150V AC
Công nghệ Công nghệ theo dõi và khôi
phục đường cơ sở xung của tế
bào
Công nghệ đốt điện áp cao
Công nghệ cảm biến chất lỏng
tích hợp
Công nghệ thu thập và phân
biệt xung tốc độ cao
Công nghệ ngưỡng nổi thông
minh
Kích thước 420(L) x 295(W) x 430mm(H)
Cân nặng ≤ 28kg
Model: AS 160
Hãng sản xuất: E-LAB BIOLOGICAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
Nước sản xuất: Trung Quốc
- Thiết bị mới 100%
- Sản xuất từ năm 2020 trở về sau
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
- Sử dụng nguồn điện: AC 110/220V ± 10%, 50/60 Hz
II. Cấu hình cung cấp:
- Máy chính: 01 chiếc
- Lọ đựng R1: 40 chiếc
- Lọ đựng R2: 40 chiếc
- Nắp lọ: 80 chiếc
- Cuvette: 15 chiếc
- Cốc đựng mẫu: 100 chiếc
- Ống cấp nước: 01 chiếc
- Ống thải: 02 chiếc
- Ống hút nước rửa: 01 chiếc
- Dây nguồn: 01 chiếc
- Dây mạng: 01 chiếc
- Cảm biến nước cất: 01 chiếc
- Cảm biến nước thải: 01 chiếc
- Bóng đèn: 01 chiếc
- Dây thông kim 0.3: 01 chiếc
- Dây thông kim 0.4: 01 chiếc
- Đĩa cài phần mềm sinh hóa: 01 chiếc
- Bộ máy tính + máy in: 01 Bộ
- Bộ lọc nước RO: 01 Bộ
- Sách hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh + Tiếng Việt: 01 quyển.
III. Đăc tính kỹ thuật:
3.1. Tính năng kỹ thuật:
- Tính năng: Tự động hoàn toàn,
- Công suất: 150 xét nghiệm/giờ, thuốc thử kép.
- 80 vị trí thuốc thử
- Cảm biến mức chất lỏng tự động, Hệ thống bảo vệ chống va chạm
- Tích hợp đầy đủ hệ thống quang học khép kín, phát hiện đồng thời đa bước sóng
- Cốc phản ứng quang vô định hình mới, hệ số truyền hoàn hảo
- Duy trì tự do chất bán dẫn ở trạng thái rắn trong hệ thống lạnh
- Bề mặt thân thiện, dễ vận hành
Kim lấy mẫu chính xác đa chức năng:
- Được Đánh bóng bên ngoài & bên trong, rửa bên ngoài và bên trong kim hút.
- Kim lấy mẫu chuyên dụng được trang bị cảm biến chất lỏng nhạy cảm, phản hồi kịp thời lượng thuốc thử & dư mẫu.
- Bảo vệ va chạm, điều chỉnh độ sâu đầu dò tự động.
Thiết kế bộ trộn hoàn hảo:
- Kim trộn phủ Teflon. Không có chất lỏng treo bám (giảm sự nhiễm bẩn chéo)
- Hiệu quả trộn tuyệt vời với quy trình trộn tiêu chuẩn
Xi lanh hút bằng gốm có sự chính xác cao:
- Pít tông gốm cố định.
- Thể tích hút chính xác thấp đến 0,1 UI
Khay mẫu- thuốc thử:
- 80 vị trí thuốc thử (40 cho R1, 40 cho R2)
- 40 vị trí mẫu thử, có thể sử dụng cốc siêu nhỏ & ống nghiệm.
- Hệ thống làm mát không ngừng với tấm lót peltier bên trong, 24 giờ 2-14 oC
- Đầu đọc mã vạch (tùy chọn)
Khay phản ứng:
- 44 cuvet phản ứng
- Lượng phản ứng thấp đến 150 µl
- Nhiệt độ phản ứng chính xác và ổn định (37±0.1 oC)
Hệ thống vận hành tiên tiến:
- Giao diện phần mềm thân thiện với người dùng, đơn giản, dễ thao tác
- Mẫu pha loãng tự động (giảm, tăng, bình thường)
- Kết quả phản ứng tự động kiểm tra và cảnh báo, hiệu chuẩn kiểm tra tự động, nhật ký cảnh báo.
- Hiệu chuẩn tuyến tính & phi tuyến, Hiệu chuẩn đa điểm lên tới 8 điểm.
- Kiểm soát chất lượng áp dụng cho westgard, lô L-T, tích lũy.
MÁY MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG HÓA PHÁT QUANG
- Hãng sản xuất: Shenzhen Tisenc Medical Devices Co., Ltd.
- Nước sản xuất: Trung quốc
- Model: Accre 6
- Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485: 2016, CE, FDA
Các linh kiện kèm theo máy chính:
- 01 máy chính ACCRE 6
- 01 dây nguồn
- 01 cáp cổng COM
- 01 máy quét mã vạch
- 01 cuộn giấy in nhiệt
- 01 bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị chi tiết.
LIÊN HỆ TƯ VẤN: 0989.927.318 / 0962.747.494
Xét nghiệm được số dị nguyên(tác nhân gây dị ứng) nhiều nhất thế giới
Tự động hoạt động phân tích 100%
Mẫu kết quả đầy đủ thông tin rõ ràng
Xét nghiệm chỉ cần 1 lượng nhỏ mẫu máu
Xét nghiệm phát hiện số lượng dị nguyên nhiều nhất thế giới
Cấu hình nhỏ gọn
Xét nghiệm chỉ cần 1 lượng nhỏ mẫu máu
Hiệu chuẩn trên dải
Mẫu kết quả rõ ràng và nhiều thông tin
MÁY PHÂN TÍCH ĐÔNG MÁU QUANG HỌC
Model: OCG-102
Hãng: Wondfo Biotech – Trung Quốc
Chứng chỉ: ISO 9001và ISO 13485
Cấu hình máy::
+ 01 x Máy chính.
+ 01x Máy in
+ 01 x Dây điện nguồn.
+ 01 x Sách hướng dẫn sử dụng.
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động
Model: Chem-Touch
Hãng SX: Transasia Bio-Medicals Ltd - Ấn Độ ( trực thuộc tập đoàn ERBA – Đức)
Xuất xứ: Ấn Độ
Năm SX: 2021
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2015, ISO 13485:2016, máy mới 100% chưa qua sử dụng.
Cấu hình gồm:
- 01 máy xét nghiệm chính
- Hộp phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo
- 01 bộ ủ khô 16 vị trí
liên hệ
MÁY XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH CHO THÚ Y
Model: YG-101
Thương hiệu: Finecare - VET
Hãng sản xuất: Guangzhou Wondfo Biotech Co.,Ltd
Xuất xứ: Trung Quốc
Chứng chỉ: CE
I – ĐẶC ĐIỂM:
II – THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
+) Adapter đầu vào: 100-240Vac, 50-60Hz, 1.4-0.7A
+) Đầu ra: 12V, 5.0A, công suất MAX 60W
+) Đầu vào: 12V, 45W
III – CẤU HÌNH VÀ PHỤ KIỆN:
|
Cấu hình chuẩn :
- 56 phím truy cập trực tiếp
- Quản lý chất lượng
- Hệ thống 3 cuvette độc đáo
- Tiêu thụ ít hoá chất
- Thiết kế gọn nhẹ
- Bộ phục hồi pin
- Máy in trực tiếp /kết nối với bàn phím
Đặc tính kỹ thuật :
- Bộ phận quang học: 8 kính lọc tĩnh 340, 405, 450, 505, 546, 578, 600 và 670 nm
- Dai trắc quang : 0-2.5OD
- Nguồn sang : Halogen 12V, 20W nằm bên ngoài, thay thế dễ dàng.
- Thể tích cuvette đo thạch anh : 18ul
- Cuvette vuông 10mm
- Kiểm soát nhiệt độ cuvette đo theo phương pháp Peltier : 25oC, 30oC, 37oC, chế độ tắt .
- Bơm nhu động nằm bên ngoài, c ó th ể thay thế dây bơm dễ dàng
- Thể tích hút đo tối thiểu 200ul.
Phương pháp xét nghiệm:
- Đo điểm cuối tuyến tính, không tuyến tính
- Đo 2 điểm tuyến tính, không tuyến tính.
- Kinetic tuyến tính và không tuyến tính
- Đo điểm cuối với ống trắng bệnh phẩm tuyến tính và không tuyến tính
- Hãng : Dlab-Mỹ
- Động cơ không chổi than
- Độ ồn: < 60 dBA
- Chế độ tự động chuẩn đoán thông minh
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4,000 vòng/phút
- Lực ly tâm lớn nhất: 1900 xg
- Rotor góc 12 × 10ml hoặc 8 × 15ml
- Bộ điều khiển kỹ thuật số PID
Model: Prolyte Na/K/Cl
THÔNG TIN CHI TIẾT
Model: 80-2B
Hãng sản xuất: Zenith
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật
Kích thước (mm): 280 x 300 x 240 mm
Nguồn điện: 220 V/ 50Hz
Tốc độ li tâm tối đa: 4000 vòng/ phút
Khả năng li tâm tối đa: 12 ống x 20ml
Lực li tâm cực đại: 2325 RCF
Nguồn điện: 220V/ 50Hz
Khối lượng: 9 kg
Model: 80-2B
Xuất xứ: Trung Quốc
Giới thiệu chung:
· Máy ly tâm 80-2B hiển thị số là loại máy li tâm kích thước nhỏ nhưng có công suất lớn và độ ồn thấp được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm y tế, dược phẩm, hóa học, công nghệ sinh học,….
· Phần vỏ máy được làm bằng loại nhựa đặc biệt có chất lượng và độ bền rất cao, đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm
· Có núm điều chỉnh tốc độ ly tâm giúp người dùng có thể dễ dàng lựa chọn
· Máy có cấu tạo đơn giản nên rất dễ vận hành, vệ sinh và bảo dưỡng…
Thông số kỹ thuật:
· Tốc độ li tâm tối đa: 4000 vòng/ phút
· Khả năng li tâm tối đa: 12 ống x 20ml
· Lực li tâm cực đại: 2325 RCF
· Cài đặt thời gian từ: 0 - 30 phút
· Nguồn điện: 220V/50Hz
· Công suất: 135 W
· Kích thước( L x W x H) : 280 x 310 x 265 mm
Model: 80-2
Sản xuất tại: Trung Quốc
Giới thiệu chung:
- Máy li tâm 80-2 là loại máy li tâm kích thước nhỏ nhưng có công suất lớn và độ ồn thấp được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm y tế, dược phẩm, hóa học, công nghệ sinh học,….
- Phần vỏ máy được làm bằng loại nhựa đặc biệt có chất lượng và độ bền rất cao, đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm
- Có núm điều chỉnh tốc độ li tâm giúp người dùng có thể dễ dàng lựa chọn
- Máy có cấu tạo đơn giản nên rất dễ vận hành, vệ sinh và bảo dưỡng…
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ li tâm tối đa: 4000 vòng/ phút
- Khả năng li tâm tối đa: 12 ống x 20ml
- Lực li tâm cực đại: 2325 RCF
- Cài đặt thời gian từ: 0 - 30 phút
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Công suất: 135 W
- Kích thước( L x W x H) : 280 x 310 x 265 mm
- Khối lượng: 9 kg
MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA BÁN TỰ ĐỘNG
Model: HumaLyzer 4000
Hãng, chủ sở hữu: HUMAN – GERMANY
Xuất xứ: LAbor BioMedical Technologies GmbH - Germany
Máy mới: 100%
Cấu hình hệ thống bao gồm
- Máy chính – Humalyzer 4000
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
- Bộ dây nguồn
- 01 Đèn Halogen + Flow cell ( tích hợp bên trong máy)
- 01 thẻ SD ( tích hợp bên trong máy)
- 01 bình nước thải
- 01 bút cảm ứng
- 01 bao che bụi
- Bộ hóa chất chạy máy:
01 lọ 10ml GOT
01 lọ 10ml GPT
01 lọ 100ml Glucose
Đặc tính kỹ thuật:
- Loại máy: Phân tích bán tự động
- Hệ thống hóa chất: Mở, cài sẵn các chương trinh theo hãng Human
- Bộ phản ứng / đọc: Đo flow cell 34 µL hoặc đo cuvette vuông
- Ngôn ngử sử dụng: Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha
- Giao diện thao tác: Màn hình cảm ứng màu LCD 640x480
- Phương pháp đo: Phương pháp đo trắc quang ( So màu quang học, kiểm tra so màu UV, đo độ đục)
- Chế độ phân tích: Điểm cuối, đo thời gian cố định, đo động học, đo độ hấp thụ
- Chế độ chạy chuẩn: Hệ số, 1 điểm hoặc đa điểm
- Giá trị tính toán: Hồi quy tuyến tính & đa tuyến
- Số lượng chuẩn / test: Lến đến 8 chuẩn
- Số lượng chương trinh test: 144
- Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu hoặc máu toàn phần
- Tiền pha loãng: Thao tác bằng tay
- Số vị trí mẫu ủ: 10 vị trí ủ ống tròn đk 13mm & 2 vị trí ủ ống vuông ( 11 x 11 mm)
- Thể tích phản ứng tối thiểu: 200µL ( phù hợp hơn ở 450 µL)
- Thể tích tối đa sử dụng: 999 µL
- Nhiệt ủ ấm: 25, 30 & 37oC
- Thời gian ủ ấm: 5-3600 giây trong flow cell
- Hệ quang: tích hợp bộ lọc nhiễu quang học
- Phương pháp đọc: Đơn sắc hoặc nhị sắc
- Nguồn phát quang: bằng đèn Halogen (5W)
- Khoảng phổ đo: 340 – 750 nm
- Các bước sóng cài sẵn: 340, 405, 505, 546, 578, 620, 700, 750 nm
- Số lượng bước sóng cài tối đa: 8
- Độ chính xác ( sai lệch ) ±2nm
- Bộ dò: Bộ dò đo đạc và tham chiếu
- Khoảng hấp thụ ( tuyến tính): 0.01 – 2.5 OD
- Bộ nhớ : QC, mẫu, chạy chuẩn, đường cong phản ứng
- Dung lượng lưu giữ: 10.000 giá trị kết quả trong dữ liệu tím kiếm & 8GB trên thẻ lưu SD
- Xuất giá trị báo cáo: Giá trị chuẩn, QC, kết quả mẫu, bệnh nhân, chạy chuẩn
- Bộ kiểm soát chất lượng: Mean, SD, CV, biểu độ Levey Lennings
- Số mức kiểm soát tối đa: lên đến 4 mức / test
- Cảnh báo: Khoảng giá trị minh thường, tình trạng QC
- Tích hợp máy in: In nhiệt tích hợp trong máy
- Kết nối LIS: kết nối Ethernet, kết nối một chiều
- Nguồn: 110 – 240 VAC, 50-60Hz, <90VA
- Kích thước: W 31 x D 37 x H 19 cm
- Trọng lượng: ~ 4.3 kg
- Môi trường: Hoạt động từ 15-32oC <85% không ngưng nước
Bình chứa nước thải: 500ml
liên hệ
Tên máy: Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang Finecare III Plus (FS-205) Hãng sản xuất: Wondfo
GPNK: 13535NK/BYT-TB-CT
1. Đặc tính của máy
- Chính xác, hiệu quả, sử dụng dễ dàng
- Màn hình cảm ứng 10 inch
- Máy in nhiệt tích hợp (Tặng kèm 1 cuộn giấy in)
- Kết nối đầu đọc mã vạch, máy in ngoài
- Kết nối hệ thống LIS/HIS
- Khoang ủ: nhận cùng lúc 20 test thử, ủ tự động và kiểm soát nhiệt độ khoang ủ
- Các chỉ số xét nghiệm:
+ Bệnh tiểu đường và bệnh thận: HbA1C, MAU, Cys-C
+ Sinh sản, chẩn đoán trước sinh: Beta-HCG, LH, FSH, Progesterone, Prolactine
+ Ung thư: AFP, PSA, CEA, fPSA
+ Viêm nhiễm: PCT, CRP (hsCRP +CRP), 2 in 1 (CRP+PCT)
+ Tim mạch: NT-proBNP, cTnI, Myo, CK- MB, H-FABP, 3 in 1 (cTnI + Myo + CK- MB)…
+ Đông máu: D-dimer
+ Tuyến giáp: T3, T4, TSH
2. Thành phần một bộ máy
- 01 máy; 01 khay đựng test thử
3. Tiêu chuẩn
CE, ISO 13485:2016
4. Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật |
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động Model: Thrombotimer 2 Hãng sản xuất: Benhk Elektronik Xuất xứ: Đức |
|
- Chất lượng máy: mới 100% |
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 |
- Nguồn cấp điện: 100 – 240V AC 50/60 Hz |
- Môi trường hoạt động: |
+ Nhiệt độ hoạt động: 17 – 28°C + Độ ẩm hoạt động: 50 – 80% |
|
- Máy chính: 01 máy |
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn: 01 bộ |
- Bộ hoá chất ban đầu: 01 bộ |
|
- Máy đo được các thông số: PT, APTT, TT, Fib và các yếu tố đông máu A, B, C, D do người sử dụng tự cài đặt |
- Số kênh đo: 2 kênh |
- Vị trí ủ: 4 vị trí |
- Vị trí thuốc thử (37°C): 2 vị trí |
- Thể tích mẫu: 150 – 300 µL |
- Tự động xây dựng đường hiệu chuẩn |
- Thời gian ủ theo từng loại xét nghiệm |
- Kiểm soát quá trình phản ứng |
- Cảnh báo những bất thường |
- Giao diện: RS232 |
|
Xuất xứ: Marienfeld-Đức
Complete set in a plastic case consisting of:
When pipetting, please note the safety regulations. Pipetting by mouth is dangerous. We disclaim any responsibility.
Cuvette Micro with Mixer hộp 5x100 ( Labitec- Đức )
Xuất xứ: Đức
Dùng cho máy đông máu
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG
MODEL: XL200
Tâp đoàn ERBA- ĐỨC sản xuất: Transasia Bio – Medicals Ltd Xuất sứ Ân Độ
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Ưu điểm : Phân tích sinh hóa lâm sàng hoàn toàn tự động và truy cập ngẫu nhiên
- Tốc độ phân tích:Hơn 200 Mẫu/Giờ với chế độ sinh hóa, 400 Mẫu/Giờ với chế độ phân tích Điện giải. (lựa chọn : Na ,K,Cl,Li)
- Thiết kế hệ thống :Riêng biệt ,Hệ hóa chất mở ,hoàn toàn tự động,truy cập ngẫu nhiên cùng với chế độ ưu tiên cho bệnh nhân trong trường hợp cấp cứu .
- Tham số quang trắc : lên tới 50 4 ISE
- Mẫu thử ; Huyết thanh , huyết tương ,nước tiểu , loại khác.
- Thông số lập trình : Không giới hạn
- Phương pháp phân tích : 1- Point ,2- Point ,Rate-A,Rate-B ,Direct Potentiometry ,
- Hiệu chuẩn : Tuyến tính ,phi tuyến tính và đa điểm ( Linear , Non-Linear ,Multipoint )
- Quang kế : Quang kế tĩnh.
- Dải hấp thụ : 0 – 2.5 .
- Nguồn ánh sáng : Halogen lamp
- Quang học : 8 kính lọc (tù 340 -700 nm) :340,405,505,546,578,600,700nm .
- Dò tìm ; 8 đèn diod bán dẫn.
- Số lượng mẫu thử : 30 vị trí thường xuyên ,9 vị trí cho Blank ,Controls ,Standards ,
và ISE ,
- Số lượng hóa chất : 50 vị trí đặt chai hóa chất được bảo quản lạnh lựa chon thể
tích : 50ml , 20ml ,5ml
- Kiểm tra chất lượng : L.J .đồ thị và Multiple rules.
- Khay đọc kết quả 45 Cuvettes bằng thủy tinh .
- Pha trộn hóa chất phản ứng : bằng thìa khuấy với tốc độ cao
- Lượng mẫu đọc két quả : 180 ul
- Hệ thống rửa : 6 công đoạn rửa , 2 công đoạn sấy khô với hệ thống xác nhận
chuẩn cuvette
- Pipette hút mẫu : 2-70 ul (có thể điều chỉnh trong giá trị 0,2 ul)
- Pipette hút hóa chất : 10-300ul ( có thể điều chỉnh trong giá trị 1 ul)
- Hệ thống : Điều khiển bằng máy tính ngoài ,
phần mềm Windows XP ,CPU –P4,
Ram 512 MB
HDD 40 GB
Máy in ma trận điểm.
- Điện áp sử dụng : AC 110V ( - 10% Tần số 60 Hz hay 220V -10% Tần số 50 Hz .
- Kích thước ; 810mm(W) x800 mm (D) x600 mm(H) .
MÁY PHÂN TÍCH GLYCOHEMOGLOBIN - TOSOH
Model: HLC-723G8
Hãng sản xuất: Tosoh Corporation - Nhật
Máy phân tích HPLC Tosoh G8 sử dụng phương pháp trao đổi ion của phép đo HbA1c với ít hơn 2% CV và thời gian phân tích chỉ 1,6 phút.
Tính năng kỹ thuật:
- Kết quả HbA1c ổn định trong 1,6 phút
- CV dưới 2%
- Bảo trì tự động hàng ngày
- Có sẵn 90 hoặc 290 bộ nạp mẫu
- Thao tác trên màn hình cảm ứng đơn giản.
- Nhiều loại mẫu
- Chứng nhận NGSP
Cung cấp bao gồm:
- Hệ thống chính: 01
- Hệ thống máy tính: 01
- Máy in: 01
- Màn hình hiển thị LCD cảm ứng: 01
Sách hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt
Hãng sản xuất: DxGen - Hàn Quốc
Phân tích HbA1C
Máy đọc test thử nhanh ALTA RTR-1
- Dùng với test thử nhanh OnSite
- Đo đơn lẻ hoặc đo liên tục
- Xác định rõ kết quả âm tính, dương tính
Tư vấn: 0901 6789 68