Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
Kit thử nhanh phát hiện máu ẩn trong phân - FOB One Step Fecal Occult Blood Test - là xét nghiệm nhanh định tính phát hiện được máu ẩn trong phân ở nồng độ thấp tới 50ng/ml (hoặc 6µg/g) trong phân. Ngoài ra, với các phương pháp GUAIAC, chế độ ăn uống của bệnh nhân không làm ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
Quy cách: 25 test/hộp (dạng khay)
***
"Máu ẩn trong phân" thường được gọi cho hiện tượng mất máu dưới 50ml/ngày. Hầu hết các bệnh có thể gây ra máu ẩn trong phân. Trong giai đoạn đầu, các bệnh hệ tiêu hóa như viêm & ung thư kết tràng (colitis & colon cancer), viêm loét (ulcers), khối u (polyps), viêm túi thừa (diverticulitis), ... có thể không có biểu hiện triệu chứng trên lâm sàng mà chỉ có máu ẩn. Ở Mỹ, sàng lọc FOB thường xuyên được khuyến cáo cho tất cả những người trên 50 tuổi.
Liều dùng: 1 test thử cho một lần xét nghiệm
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
Asan Easy Test H.pylori được dùng để định tính kháng thể anti-H.pylori trong huyết thanh hay huyết tương ở người.
GIẢI THÍCH THỬ NGHIỆM CHẨN ĐOÁN
Asan Easy Test H.pylori là một bộ xét nghiệm miễn dịch sắc ký để xác định định tính kháng thể anti-H.pylori trong huyết thanh hay huyết tương ở người. Asan Easy Test H.pylori chứa lớp màng được bọc với các hỗn hợp kháng nguyên H.pylori đặc hiệu trên vùng thử nghiệm (test line). Trong thời gian xét nghiệm, mẫu được phản ứng với cộng hợp các kháng nguyên H.pylori xác định- keo vàng, chất này đã được sấy khô trên khay thử. Hỗn hợp sau đó di chuyển trên màng bằng lực mao dẫn. Đối với kết quả dương tính, sẽ có một vạch nhìn thấy khi phức hợp kháng nguyên-kháng thể-vàng xuất hiện trên vùng thử nghiệm (test line) của màng.
BỘ THỬ NGHIỆM BAO GỒM
Asan Easy Test H.pylori gồm có:
1. Khay thử trong túi nhôm với chất hút ẩm.
2. Dung dịch khai triển.
3. Tờ hướng dẫn sử dụng.
THẬN TRỌNG
1. Chỉ sử dụng trong chẩn đoán in vitro.
2. Khay thử cần được duy trì trong túi kín đến khi sử dụng.
3. Khay thử nhạy cảm với độ ẩm và nhiệt độ.
4. Không hút thuốc, ăn hay uống trong những khu vực mẫu và khay thử đang được xử lý.
5. Tất cả mẫu và và thuốc thử cần được xem xét khả năng gây hại và được xử lý như một tác nhân gây lây nhiễm.
6. Đeo bao tay bảo vệ khi xử lý mẫu và rửa tay kỹ sau khi xét nghiệm hoàn tất.
7. Tránh bất cứ tiếp xúc nào vào vùng mắt, vết thương hở hay màng nhầy.
8. Thiết bị thử nghiệm và tất cả vật liệu nên được loại bỏ trong thùng dành cho chất thải sinh học thích hợp.
LẤY MẪU VÀ BẢO QUẢN
1. Khay thử này cần được thực hiện trên huyết thanh hoặc huyết tương người.
2. Nếu mẫu không được thử nghiệm ngay, nên để vào tủ lạnh ở 2~8 oC. Nếu thời gian bảo quản lâu hơn 3 ngày, nên làm đông mẫu.
3. Mẫu chứa chất cặn có thể cho kết quả không phù hợp. Những mẫu vật như thế phải được phát hiện trước khi thực hiện xét nghiệm.
PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM:
1. Tất cả vật liệu cần được để ở nhiệt độ phòng trước khi thực hiện thử nghiệm.
2. Lấy khay thử ra khỏi túi nhôm.
3. Lấy 20 μl huyết thanh/ huyết tương cho vào giếng mẫu (S) của khay thử.
4. Thêm 3 giọt dung dịch khai triển vào trong giếng mẫu (S) của khay thử.
5. Đọc kết quả trong vòng 10 phút. Không đọc kết quả sau quá 20 phút.
(Thận trọng: thời gian đọc kết quả trên được thực hiện ở phòng thí nghiệm từ 15-30oC. Nếu nhiệt độ phòng thấp hơn 15oC, thời gian đọc kết quả có thể tăng thêm.)
DIỂN GIẢI KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
1. Một vạch xuất hiện ở vùng “C” trong khung cho biết thử nghiệm đã tiến hành đúng. Vạch này là vạch “kiểm soát”.
2. Phần dưới ( vùng “T) của khung cho biết kết quả của thử nghiệm. Nếu có một vạch khác xuất hiện ở vùng dưới này, vạch đó chính là vạch kết quả.
A. ÂM TÍNH:
Chỉ xuất hiện một vạch màu tím trong khung (vạch “C”) cho biết kết quả âm tính.
B. DƯƠNG TÍNH:
Xuất hiện 2 vạch màu (vạch “T” và “C”) trong khung cho dù vạch nào xuất hiện trước đều cho kết quả dương tính.
C. KẾT QUẢ KHÔNG HỢP LỆ:
Nếu không có vạch nào xuất hiện trong khung sau khi thử nghiệm, kết quả đó coi như là không hợp lệ. Một vài nguyên nhân của sự cố này là không tuân theo đúng chỉ dẫn hoặc thử nghiệm này đã quá hạn sử dụng. Khuyến cáo mẫu này nên được thử nghiệm lại bằng một bộ khay thử mới.
THỬ NGHIỆM LÂM SÀNG
Nghiên cứu nhiều khu vực đã được thực hiện sử dụng tổng cộng 143 mẫu. Mỗi mẫu được thử nghiệm với khay thử Asan Easy Test H.pylori và bộ thử nghiệm thương mại. Kết quả được tóm tắt trong bảng sau:
n= 143 |
Bộ thử nghiệm thương mại |
|||
Dương tính |
Âm tính |
Tổng cộng |
||
Asan |
Dương tính |
62 |
7 |
69 |
Âm tính |
3 |
71 |
74 |
|
Tổng cộng |
65 |
78 |
143 |
Độ nhạy tương đối: 95.4 %, độ đặc hiệu tương đối: 91 %.
Giới hạn phát hiện: 0.76 s/CO
BẢO QUẢN VÀ HẠN DÙNG
Asan Easy Test H.pylori nên được bảo quản ở 1~30 oC (35.6~86 oF).
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
HẠN CHẾ CỦA THỬ NGHIỆM
Yêu cầu thêm các thử nghiệm lầm sàng có sẵn khác nếu kết quả có nhiều nghi vấn. Đối với tất cả các thử nghiệm chẩn đoán, một chẩn đoán lâm sàng không nên chỉ dựa vào kết quả của một thử nghiệm đơn lẻ, mà còn phải được bác sỹ xem xét sau khi đánh giá các dấu hiệu lâm sàng và xét nghiệm khác.
Nhà sản xuất:
ASAN PHARMACEUTICAL CO., LTD,
Địa chỉ: 122-26, Gieopdanji-ro, Gongdo-eup, Anseong-si, Gyeonggi-do, Korea.
OnSite Hpylori Ag Rapid test CTK-Biotech
Mẫu phẩm : Mẫu phân
Kit xét nghiệm miễn dịch sắc ký cho chẩn đoán nhanh và định tính phát hiện kháng nguyên của vi khuẩn H. Pylori gây các bệnh liên quan đến dạ dày trong mẫu phân người.
Quy cách : 25 test/hộp .
Onsite H.pylori Ab Combo Rapid Test
Mẫu phẩm: Máu toàn phần/Huyết tương/Huyết thanh
Kit xét nghiệm miễn dịch sắc ký cho chẩn đoán nhanh và định tính phát hiện kháng thể của vi khuẩn H. Pylori gây các bệnh liên quan đến dạ dày trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần của người.
Quy cách: 25 test/hộp
Multistix 10SG
Hộp 100 que
Hãng sản xuất: Siemens – Đức
Que thử nước tiểu Multistix® 10 SG là thử nghiệm đáng tin cậy để phát hiện một loạt các bệnh, từ phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI1) đến bệnh tiểu đường và rối loạn thận. Độ chính xác đạt được giúp cho chẩn đoán lâm sàng rộng lớn hơn cho sức khỏe của bệnh nhân.
Tính năng của que thử nước tiểu Multistix® 10 SG:
- Thử nghiệm đáng tin cậy cho nhiễm trùng tiểu, tiểu đường, và các rối loạn thận.
- Que thử với 10 thông số kiểm tra các dấu hiệu quan trọng của bệnh nhân.
- Kết quả bạch cầu / nitrit kết hợp để dự đoán tốt hơn của nhiễm trùng tiểu có ít âm tính giả.
Các thông số xét nghiệm của Multistix 10 SG Reagent Strip:
Glucose
Bilirubin
Ketone
Specific Gravity
Blood
pH
Protein
Urobilinogen
Nitrite
Leukocyte Esterase
Sử dụng máy CLINITEK Status®+ với que thử không chính hãng
Công ty SIEMENS đã đưa vào một thay đổi nhằm ép người sử dụng máy thử nước tiểu đã mua của hãng này phải dùng que thử do chính SIEMENS cung cấp tại Viêt Nam, bằng cách bổ xung miếng dán kiểm tra (ID band).
Miếng dán này sẽ kích hoạt chế độ kiểm tra tự động khi được dùng trên các đời máy:
+ CLINITEK Status®+ version 2.0 hoặc cao hơn
+ CLINITEK Status® đã được nâng cấp với phần mềm V2.0 hoặc cao hơn
+ CLINITEK Status® Connect System
Kể từ ngày 11 tháng 7 năm 2011, các dòng máy trên sẽ tự kích hoạt tính năng kiểm tra tự động và chỉ chấp nhận tiến hành xét nghiệm khi được sử dụng với que thử nước tiểu do hãng này cung cấp. Khách hàng ở Việt Nam nhiều người vẫn thường dùng các que thử do các hãng khác sản xuất như A10, ACON ...với giá bán rẻ hơn nhiều lần, mà vẫn cho ra kết quả tương đương.
Tuy nhiên kể từ ngày 11/7/2011 nếu bạn đưa que thử không chính hãng vào, máy sẽ không thực hiện xét nghiệm, đẩy trả que ra ngoài và báo lỗi E50.
MẸO VẶT:
Tại Việt Nam, tính năng này sẽ gây phiền hà cho các phòng xét nghiệm đã quen sử dụng các loại que thử khác Multistix. Để khắc phục, bạn có thể đặt lại ngày tháng trên máy sớm hơn ngày 11/7/2011 (chẳng hạn luôn đặt là năm 2010).
Hộp 20 test
Quy cách đói gói hộp 25 test
Nếu không có vạch hồng thứ hai hiện ra, bạn không có thai.
Máy đo huyết sắc tố ACON Mission Hb Plus (Hb & HCT) dùng để xác định nồng độ huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) trong máu toàn phần từ mao mạch hoặc tĩnh mạch. Máy hoạt động theo phương pháp phản xạ quang học bằng cách phân tích cường độ và màu sắc của ánh sáng phản xạ từ vùng hóa chất trên que thử. Kích thước máy nhỏ gọn và sử dụng dễ dàng, đảm bảo kết quả nhanh chóng và chính xác.
Máy đo huyết sắc tố ACON Mission Hb Plus (Hb & HCT) cho kết quả trong vòng 15 giây và chỉ yêu cầu một giọt máu làm mẫu. Bộ nhớ của máy lưu được 1000 kết quả đo và có thể truyền dữ liệu đến máy tính qua cổng kết nối USB. Máy sử dụng nguồn điện là 4 pin AAA (1.5V) hoặc bộ nguồn AC.
TRƯỚC KHI SỬ DỤNG, ĐỀ NGHỊ ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG.
Tiện lợi
Nhỏ gọn và tiện lợi cho mọi đối tượng sử dụng
Dễ dàng bảo quản và vệ sinh máy
Sử dụng đơn giản
Thao tác dễ dàng: cài que thử vào máy, cho mẫu phẩm vào que thử rồi đọc kết quả
Không yêu cầu đào tạo phức tạp để sử dụng máy
Kết quả nhanh trong vòng 15 giây, tiết kiệm đáng kể thời gian xét nghiệm
Đọc kết quả dễ dàng với màn hình rộng LCD
Quản lý dữ liệu dễ dàng
Lưu được 1000 kết quả đo kèm ngày tháng và thời gian đo
Truyền dữ liệu với máy tính qua cổng USB, dễ dàng quản lý dữ liệu
Kết nối với máy tính qua cổng USB để truyền dữ liệu
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm: | Máy đo huyết sắc tố ACON Mission Hb Plus (Hb & HCT) | |
Loại sản phẩm | Thiết bị POCT | |
Mục đích sử dụng | Đo Hb và HCT trong máu | |
Phương pháp | Phản xạ quang học | |
Que thử | Mission Hb Plus (C132-3011) | |
Loại mẫu phẩm | Máu toàn phần mao mạch hoặc tĩnh mạch | |
Lượng mẫu phẩm | 10µL | |
Chất chống đông | Heparin | |
Khoảng đo | 5-25.6 g/dL | |
Khoảng HCT | 15-75% | |
Bước sóng | 525nm | |
Độ lệch chuẩn (CV) | <3% | |
Sai số | + 0.4Hb trong khoảng 5-10g/dL; +4% trong khoảng 10-25.6g/dL | |
Đơn vị đo | g/dL | |
Thời gian đo | <15giây | |
Bộ nhớ | 1000 kết quả đo cuối cùng (kèm ngày tháng và ID bệnh nhân) | |
Cổng kết nối PC | USB | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Nguồn điện | 4 pin AAA hoặc bộ nguồn AC | |
Tuổi thọ pin | 360 giờ hoặc 2700 lần đo | |
Tự động tắt | Sau 8 phút không sử dụng | |
Kích thước máy | 137 × 79 × 26 mm | |
Kích thước màn hình LCD: | 50 × 50 mm | |
Trọng lượng: | / gram | |
Điều kiện làm việc | 15-30ºC, ≤85% RH | |
Tiêu chuẩn áp dụng | EN 61326 | |
Bảo hành: | 2 năm | |
Thành phần: | Tên thành phần | Số lượng |
Máy đo huyết sắc tố ACON Mission Hb Plus (Hb & HCT) | 1 | |
Que thử kèm theo máy | 10 | |
Chíp mã số que thử | 1 | |
Que kiêm định | 2 | |
Pin nguồn AAA | 4 | |
Bút chích máu | 1 | |
Kim chích máu | 10 | |
Bao đựng máy | 1 | |
HDSD Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Pháp | 1 | |
Lựa chọn thêm: | Bộ nguồn Mission Hb Plus | |
Giấy in cuộn | ||
Bộ truyền dữ liệu (phần mềm, cáp USB) |
Bộ xét nghiệm Vitrotest ® Anti-Toxocara là xét nghiệm miễn dịch liên kết với enzyme (ELISA) để phát hiện kháng thể lớp IgG đối với Toxocara canis trong huyết thanh hoặc huyết tương của người.
Xác định kháng thể IgG đối với Toxocara canis trong bộ xét nghiệm Vitrotest ® Anti-Toxocara dựa trên phương pháp ELISA gián tiếp pha rắn trong quy trình ủ hai bước.
Cốc nước bọt Multi-Drug là một xét nghiệm miễn dịch trực quan nhanh chóng để phát hiện định tính các loại thuốc lạm dụng trong mẫu dịch miệng của con người. Hệ thống thử nghiệm bao gồm tối đa 16 dải màng được gắn trong một thiết bị bằng nhựa.
Cốc nước bọt Multi-Drug là một xét nghiệm miễn dịch trực quan nhanh chóng để phát hiện định tính các loại thuốc lạm dụng trong mẫu dịch miệng của con người. Hệ thống thử nghiệm bao gồm tối đa 16 dải màng được gắn trong một thiết bị bằng nhựa.
Cốc nước bọt Đa Thuốc là phương pháp xét nghiệm miễn dịch dựa trên nguyên tắc liên kết cạnh tranh. Các thuốc có trong mẫu dịch miệng cạnh tranh với liên hợp thuốc tương ứng của chúng để tìm các vị trí liên kết trên kháng thể cụ thể của chúng.
Trong quá trình thử nghiệm, một phần mẫu dịch miệng di chuyển lên trên nhờ hoạt động của mao mạch. Nếu có trong mẫu dịch miệng dưới nồng độ giới hạn của nó, một loại thuốc sẽ không bão hòa các vị trí liên kết của kháng thể cụ thể của nó. Sau đó, kháng thể sẽ phản ứng với sự liên hợp thuốc-protein và một vạch màu có thể nhìn thấy được sẽ hiển thị trong vùng vạch thử nghiệm của dải thuốc cụ thể. Sự hiện diện của một loại thuốc cao hơn nồng độ giới hạn trong mẫu dịch miệng sẽ bão hòa tất cả các vị trí liên kết của kháng thể. Do đó, vạch màu sẽ không hình thành trong vùng vạch kiểm tra.
Mẫu dịch miệng dương tính với thuốc sẽ không tạo ra vạch màu trong vùng vạch thử cụ thể của dải do cạnh tranh thuốc, trong khi mẫu dịch miệng âm tính với thuốc sẽ tạo vạch trong vùng vạch xét nghiệm do không có thuốc. cuộc đua, cuộc thi. Để phục vụ cho việc kiểm soát thủ tục, một vạch màu sẽ luôn xuất hiện tại vùng vạch kiểm soát, cho biết rằng thể tích mẫu thích hợp đã được thêm vào và xảy ra hiện tượng tắc màng.
Thử nghiệm nồng độ cồn trong nước bọt bao gồm một dải nhựa có gắn miếng phản ứng ở đầu. Khi tiếp xúc với dung dịch rượu, miếng đệm phản ứng sẽ nhanh chóng thay đổi màu sắc tùy thuộc vào nồng độ của rượu có mặt. Tấm đệm sử dụng hóa học pha rắn, sử dụng phản ứng enzym đặc hiệu cao.
Que thử cho máy phân tích nước tiểu
Ký hiệu và các thông số Urocolor 10
Leukocytes, Nitrite, Urobilinogen, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Bilirubin, Glucose, Ascorbic Acid (LEU/NIT/URO/PRO/pH/BLO/SG/KET/BIL/GLU/ASC).
Loại mẫu phẩm: Nước tiểu
Quy cách: Hộp 100 que
- Kết quả dương tính và âm tính rõ ràng.
- Chịu được độ ẩm tốt.
- Kiểm tra một sự can thiệp trong Glucose, máu, Bilirubin, Nitrit bằng axit ascorbic ăn vào
- Không thay đổi màu sau khi thử nghiệm được hoàn thành
- Không có sự lan truyền màu giữa pH và trọng lượng riêng
- Không can thiệp vào protein bằng nước tiểu kiềm
- Trả kết quả trong: 60s.
URS-14 100strips Giấy thử thuốc thử phân tích nước tiểu 14 thông số Que thử nước tiểu Bạch cầu Nitrit Urobilinogen Protein
URS-14 100strips Giấy thử thuốc thử phân tích nước tiểu Que thử nước tiểu Bạch cầu, Nitrit, Glucose, Urobilinogen, Protein, pH, Ketone, Trọng lượng riêng, Máu, Bilirubin, Creatinine, Micro Albumin, Ascorbate, Canxi
Đặc trưng:
Dải thuốc thử nhạy cảm để phân tích nước tiểu, nhanh chóng nhận được kết quả chính xác.
Để thử nghiệm và phân tích mẫu nước tiểu.
Nó kiểm tra Urobilinogen, Bilirubin, Ketone, Creatinine, Máu, Protein, Micro Albumin, Nitrite, Bạch cầu, Glucose. Trọng lượng riêng, pH, Ascorbate, Canxi
14 Danh sách thông số:
Leukocytes: Bạch cầu hay còn gọi là bạch cầu. Cho biết sự hiện diện của nhiễm trùng.
Nitrit: Có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc nhiễm trùng khác.
Glucose: Xét nghiệm phổ biến nhất cho bệnh tiểu đường.
PH: Đo độ axit của nước tiểu, có liên quan đến nguy cơ sỏi thận cao hơn.
Đạm (Albumin): Xét nghiệm chức năng thận.
Ketones: Gây rối loạn tăng chuyển hóa và cả do chế độ ăn mất cân bằng như high protein/low carb, chán ăn, hay nhịn ăn.
Trọng lượng riêng: Đánh giá sự cân bằng nước của cơ thể và nồng độ nước tiểu.
Máu: Có thể do nhiễm trùng, chấn thương, viêm, sỏi thận hoặc ung thư.
Bilirubin: Có thể chỉ ra các vấn đề về gan hoặc túi mật như sỏi mật, viêm gan, xơ gan hoặc khối u.
Urobilinogen: Kiểm tra bệnh gan.
Creatinine: được đo để đánh giá chức năng thận tổng thể của bạn, creatinine sẽ có màu tím khi phản ứng với Axit 3,5-Dinitrobenzoic.
Micro Albumin: Với nguyên tắc khoan dung, sử dụng thuốc nhuộm sulfonephthalein có độ nhạy cao
Ascorbat
canxi
Hướng dẫn sử dụng:
Lấy mẫu nước tiểu tươi trong hộp khô, sạch.
Lấy một dải thuốc thử ra khỏi chai và nhanh chóng đậy nắp hộp lại.
Nhúng vùng thuốc thử của que thử vào mẫu nước tiểu và nhanh chóng lấy ra.
Lau sạch nước tiểu thừa trên mép của vật chứa mẫu.
So sánh sự thay đổi màu sắc của miếng thuốc thử với biểu đồ màu tương ứng trên nhãn chai. Đọc kết quả theo khung thời gian của biểu đồ cho từng bảng được kiểm tra.
Sự chỉ rõ:
Chất liệu: Dung môi hóa chất & giấy
Màu sắc: Như hình
Số lượng: 100 Cái/hộp
Gói hàng bao gồm:
100 dải/chai Dải thuốc thử nước tiểu URS-14
Ghi chú:
1. Vui lòng cho phép sai số 0-1cm do đo lường thủ công. vui lòng đảm bảo rằng bạn không phiền trước khi đặt giá thầu.
2. Do sự khác biệt giữa các màn hình khác nhau, hình ảnh có thể không phản ánh màu sắc thực tế của sản phẩm. Cảm ơn!
3. Chỉ sử dụng chuyên nghiệp tại nhà.
4. Sản phẩm này có thời hạn sử dụng là hai năm và chúng tôi sẽ vận chuyển sản phẩm theo ngày sản xuất gần đây nhất.
Xét nghiệm ELISA Toxocara là xét nghiệm miễn dịch enzyme định tính để phát hiện kháng thể kháng Toxocara trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người. Thử nghiệm này chỉ được thực hiện bởi các kỹ thuật viên y tế đã được đào tạo.
Bệnh giun đũa chó là bệnh nhiễm trùng do giun tròn thuộc chi Toxocara (thường là T. canis, hiếm khi là T. cati) và mắc phải do ăn phải đất bị nhiễm trứng có phôi từ phân động vật. Những quả trứng này trở thành phôi sau 2 đến 5 tuần sau khi được động vật truyền qua. Vì vậy, sự lây nhiễm ở người không xảy ra khi tiếp xúc với phân tươi. Ngoài ra, người bị nhiễm bệnh không thể truyền bệnh cho người khác.
Bệnh biểu hiện ở dạng ấu trùng di chuyển nội tạng (VLM) và ấu trùng di chuyển ở mắt (OLM). Các dấu hiệu và triệu chứng của VLM có thể thay đổi từ trạng thái không có triệu chứng với tăng bạch cầu ái toan nhẹ đến rối loạn nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong. Bệnh nhân mắc OLM cũng có biểu hiện rất khác nhau, từ tổn thương cấp tính ở mắt đến nhiễm trùng không triệu chứng. Ấu trùng di chuyển Toxocara được cho là bệnh nhiễm giun sán phổ biến thứ hai ở các nước phát triển.
Không có phương pháp dứt khoát để chẩn đoán nhiễm trùng Toxocara, do đó độ nhạy và độ đặc hiệu thực sự của xét nghiệm huyết thanh học không thể được xác định chính xác. Việc chẩn đoán còn phức tạp hơn bởi thực tế là phản ứng kháng thể thay đổi tùy theo số lượng giun và vị trí. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các xét nghiệm miễn dịch sử dụng kháng nguyên bài tiết tinh khiết từ giai
đoạn ấu trùng, như trong ELISA này, đã cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu được cải thiện đáng kể khi so sánh với các xét nghiệm sử dụng kháng nguyên thô.
Xét nghiệm miễn dịch enzyme định tính phát hiện kháng thể kháng Toxocara trong huyết thanh hoặc huyết tương người.
Thành phần: Microplate-Microwell 96 giếng, Liên hợp Enzym -1 chai (11ml) chứa Protein-A, Chứng dương 1 lọ (2ml) huyết thanh thỏ,
Chứng âm 1 lọ (2ml) huyết thanh người, TMB (chất tạo màu) 1 lọ (11ml), nước rửa đậm đặc 2 chai (25ml), dung dịch pha loãng 2 chai (30ml protein đệm), dung dịch dừng – 1 chai (11ml axitphotphoric 1M).
Toxocara IgG Elisa test hãng ImmunoCentrix
Thời gian ủ: 20 phút
Độ nhạy: 100% (18/18)
Độ đặc hiệu: 100% (45/45).
OD >0.2 Dương
Hộp 96 test
Xét nghiệm HCG là một loại xét nghiệm phổ biến nhất thường được dùng để xác định người phụ nữ có thai hay không dựa trên nồng độ beta HCG có trong máu và nước tiểu.
HCG là viết tắt của cụm từ Human Chorionic Gonadotropin – một loại hormon được tiết ra trong quá trình hình thành nhau thai sau khi trứng rụng đã được thụ tinh và làm tổ. Vai trò của HCG báo hiệu cho tử cung biết hợp tử đã sẵn sàng làm tổ, ngăn trứng rụng theo chu kỳ và hình thành phản ứng của cơ thể người mẹ (ốm nghén)
HCG có thể được sử dụng như chất chỉ điểm ung thư, đặc biệt là các u xuất nguồn từ trứng hoặc tinh trùng (u tế bào mầm). Nồng độ hCG thường được kiểm tra khi người bệnh có:
- Xét nghiệm Sylhilis là các xét nghiệm phục vụ cho chẩn đoán và sàng lọc Syphilis giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh để có can thiệp y tế kịp thời. Thời gian ủ bệnh của Syphilis là khoảng 21 ngày kể từ khi xoắn khuẩn giang mai xâm nhập vào cơ thể và các tổn thương sẽ xuất hiện sau khoảng 3 - 4 tuần bị lây. Thời gian này chính là thời điểm lý tưởng để làm xét nghiệm Syphilis và cho kết quả có tính chính xác cao.
- Người bệnh nên xét nghiệm Syphilis nếu có một trong những triệu chứng dưới đây:
Trong khoảng 1 - 3 tháng sau nhiễm bệnh, trên cơ thể người bệnh bắt đầu xuất hiện những nốt viêm loét hình tròn hoặc bầu dục, cứng như sụn, màu đỏ, không đau, không ngứa ở vị trí cơ quan sinh dục, trực tràng, quanh hậu môn, hầu họng.
Khoảng 4 - 10 vết loét biến mất sẽ tiếp xúc xâm nhập vào máu và lây lan khắp cơ thể. Khi đó, người bệnh sẽ thấy được những tổn thương niêm mạc, những vết ban đỏ ở giữa có hiện tượng bị ăn mòn hay lở loét.
Một triệu chứng khác đi kèm như bị sốt, đau họng, đau đầu, mệt mỏi, sụt cân, nổi hạch ở hai bên bẹn,....
Khi cơ thể có sự xuất hiện của các vết loét, người bệnh không nên chủ quan mà hãy đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa uy tín để thăm khám, thực hiện các xét nghiệm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 là phương pháp xét nghiệm lấy mẫu dịch đường hô hấp của người bệnh để tìm ra các “kháng nguyên”, tức là các protein có trên bề mặt virus, từ đó giúp phát hiện virus SARS-CoV-2. Nếu test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 thực hiện ở những người có biểu hiện các triệu chứng ở giai đoạn mới nhiễm thay vì phải chờ phơi nhiễm 7-10 ngày sẽ có thể phát hiện người mắc COVID-19 chính xác tương ứng với kết quả ngay khi thực hiện xét nghiệm phát hiện kháng thể.
- Đối tượng cần được tư vấn và xét nghiệm HIV bao gồm người nghiện chích ma túy, hành nghề mại dâm, quan hệ đồng giới nam, người chuyển giới, mắc bệnh lao, người mắc các nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, phụ nữ mang thai, vợ/chồng/con của người nhiễm HIV, chị em của trẻ nhiễm HIV, người phơi nhiễm với HIV, người có quan hệ tình dục không an toàn với người sử dụng ma túy không rõ tình trạng nhiễm HIV, người nhiễm virus viêm gan C, người bệnh đã được khám lâm sàng và được xét nghiệm cận lâm sàng nhưng không phát hiện được nguyên nhân gây bệnh hoặc có các triệu chứng gợi ý nhiễm HIV.
Nhiễm HIV có 3 giai đoạn tương ứng với các triệu chứng cho từng giai đoạn cụ thể như sau:
HBsAg là từ viết tắt của Hepatitis B surface Antigen – kháng nguyên bề mặt của siêu vi B. Đây là một trong nhiều kháng nguyên của virus viêm gan B do Blumberg tìm thấy trong huyết thanh người. Xét nghiệm HBsAg là một trong 5 hạng mục cơ bản của xét nghiệm viêm gan B. Kết quả thu được từ việc xét nghiệm máu sẽ cho biết người tham gia kiểm tra có nhiễm siêu vi B hay không.
HBsAg (Hepatitis B surface Antigen) là một kháng nguyên hiện diện trên bề mặt của virus HBV gây bệnh viêm gan B. Xét nghiệm HBsAg là một loại xét nghiệm giúp kiểm tra xem một người có đang mắc viêm gan B hay không, bằng cách tìm kiếm HBV trong huyết thanh của người bệnh đó.
- H.pylori là một loại vi khuẩn có tên Helicobacter pylori, là một nguyên nhân thường gặp dẫn đến viêm loét dạ dày tá tràng. Nhiễm H.pylori rất phổ biến, nhưng đa số chúng ta không nhận ra rằng mình đã mắc bệnh vì thường không xuất hiện bất cứ triệu chứng gì. Tuy nhiên trong một số trường hợp, H.pylori có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm dạ dày hp và ung thư dạ dày.
- Đa số người bị nhiễm H.pylori vẫn có thể sống khỏe mạnh và không mắc bất kỳ triệu chứng gì. Tuy nhiên, ở một số người, bệnh có thể gây ra các triệu chứng của viêm loét dạ dày, bao gồm:
Xét nghiệm máu ẩn trong phân nhằm mục đích xác định lượng máu trong phân không được thấy rõ ràng giúp phát hiện mất máu tiềm ẩn trong đường tiêu hóa. Một số bệnh có thể nghĩ đến hiện tượng xuất huyết đường tiêu hóa gặp trong loét dạ dày tá tràng, ung thu đại trực tràng, polyp đại trực tràng, ung thư dạ dày.
Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư đường tiêu hóa.
Những người có tiền sử bị polyp ruột.
Người mắc các bệnh viêm đường ruột.
Người có triệu chứng về các bệnh đường tiêu hóa: mệt mỏi, thay đổi thói quen đi đại tiện, đau bụng, hậu môn chảy máu, nôn hoặc buồn nôn, có triệu chứng giảm cân.
Người mắc bệnh tiểu đường hay có mức insulin trong máu tăng cao.
ASSURE® H. pylori Rapid Test là:
- Xét nghiệm nhanh (in-vitro) phát hiện nhanh các kháng thể IgG-CIM của vi khuẩn Helicobacter pylori
- Chẩn đoán nhiễm H.pylori với các triệu chứng rồi loạn ở dạ dày
- Xác định tình trạng đang nhiễm H.pylori với yếu tố CIM (Current Infection Maker)
DẤU ẤN CIM - ĐIỂM MỚI TRONG CÁC XÉT NGHIỆM HELICOBACTER PYLORI
CIM là một protein kháng nguyên tổng hợp bằng kỹ thuật tái tổ hợp DNA, tương đồng với protein do H. pylori tiết ra được lưu trữ. Sự có mặt của kháng thể IgG kháng-kháng nguyên CIM có giá trị dự đoán cao một nhiễm H. pylori hoạt động, điều này rất có ích cho chẩn đoán nhiễm H. pylori ở những nơi không có điều kiện làm nội soi. Đây là một phương pháp mới phát hiện dấu ấn đặc trưng khi người bệnh đang bị nhiễm vi khuẩn H. pylori: kháng thể kháng-kháng nguyên CIM chỉ xuất hiện ở giai đoạn này. Xét nghiệm CIM được kỳ vọng đem lại lợi ích thiết thực cho việc chẩn đoán phân biệt và theo dõi điều trị người bệnh. Phương pháp có độ nhạy 96%, độ đặc hiệu 92%.
Que thử nhanh Cannabinoid K2tổng hợp (Nước tiểu)
Quy trình thực hiện:
Đưa các thử nghiệm, mẫu thử, dung dịch đệm và/hoặc chất đối chứng về nhiệt độ phòng (15-30°C) trước khi sử dụng.
1. Lấy que thử ra khỏi túi kín, hoặc lấy một que thử ra khỏi hộp, và sử dụng càng sớm càng tốt. Để có kết quả tốt nhất, nên thực hiện thử nghiệm trong vòng một giờ. Sau khi lấy que thử ra, phải đóng chặt hộp.
2. Cầm que thử ở cuối nơi in tên sản phẩm. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào màng que thử.
3. Giữ que thử theo chiều dọc, nhúng que thử vào mẫu nước tiểu trong ít nhất 10-15 giây. Không nhúng quá vạch tối đa (MAX) trên que thử.
4. Sau khi thử xong, lấy que thử ra khỏi mẫu và đặt lên bề mặt phẳng không thấm nước. Bắt đầu tính giờ và đợi (các) dải màu xuất hiện. Kết quả sẽ được đọc sau 5 phút. Không giải thích kết quả sau 8 phút.