Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
Stt |
Tên sản phẩm |
Mô tả |
Quy cách |
1 |
NanoSign HAV IgM Device |
Xét nghiệm kháng thể IgM của virus Viêm Gan A |
1 test x 30/hộp |
2 |
NanoSign HAV IgG/IgM Device |
(hàng còn khoảng 3 hộp ) |
1 test x 30/hộp |
3 |
NanoSign HBs Ag Strip (4 mm) |
Xét nghiệm phân biệt kháng thể IgG/IgM của virus Viêm Gan A |
1 test x 50/hộp |
4 |
NanoSign HBs Ag Strip (5 mm) |
Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus Viêm gan B |
1 test x 50/hộp |
5 |
NanoSign HBs Ag Device |
|
1test x30/hộp |
6 |
NanoSign Anti-HBs Strip (4 mm) |
|
1 test x 50/hộp |
7 |
NanoSign Anti-HBs Strip (5 mm) |
Xét nghiệm kháng thể bề mặt virus Viêm gan B |
1 test x 50/hộp |
8 |
NanoSign Anti-HBs Device |
|
1 test x 30/hộp |
9 |
NanoSign HBe Ag device |
|
1 test x 30/hộp |
10 |
NanoSign HCV Ab Strip (4 mm) |
Xét nghiệm Hbe Ag |
1 test x 50/hộp |
11 |
NanoSign HCV Ab Strip (5 mm) |
Xét nghiệm kháng thể virus Viêm gan C |
1 test x 50/hộp |
12 |
NanoSign HCV Ab Device |
|
1 test x 30/hộp |
13 |
NanoSign Syphilis Ab Strip (4 mm) |
|
1 test x 50/hộp |
14 |
NanoSign Syphilis Ab Strip (5mm) |
Xét nghiệm kháng thể virus Viêm gan C |
1 test x 50/hộp |
15 |
NanoSign Syphilis Ab Device |
(1.1 S/CO) |
1 test x 30/hộp |
16 |
NanoSign H.pylori Ab Device |
Xét nghiệm kháng thể bệnh giang mai |
1 test x 30/hộp |
17 |
NanoSign H.pylori IgG/IgM Device |
|
1 test x 30/hộp |
18 |
NanoSign HIV ½ Ab Device |
|
1 test x 30/hộp |
19 |
NanoSign Dengue IgG/IgM Device |
|
1 test x 30/hộp |
20 |
NanoSign Dengue NS1 Ag Device |
Chẩn đoán nhiễm H.pylori |
1 test x 30/hộp |
21 |
NanoSign Dengue Combo Device |
Không cần sử dụng Buffer |
1 test x 20/hộp |
Stt |
Tên sản phẩm |
Xét nghiệm phân biệt kháng thể IgG/IgM của vi khuẩn H.pylori |
Quy cách |
22 |
NanoSign AFP Device |
Xét nghiệm phân biệt kháng thể HIV 1 và kháng thể HIV 2 (3 vạch, 1.1 S/CO) |
1 test x 30/hộp |
23 |
NanoSign AFP Strip (que)* |
Xét nghiệm phân biệt kháng thể IgG/IgM của virus Dengue |
1 test x 50/hộp |
24 |
NanoSign PSA Device |
Xét nghiệm sớm virus Dengue sau 1 ngày nhiễm |
1 test x 30/hộp |
25 |
NanoSign PSA Strip (que)* |
XN kháng thể IgG/IgM và kháng nguyên NS1 của virus Dengue |
1 test x 50/hộp |
26 |
NanoSign CEA Device |
Mô tả |
1 test x 30/hộp |
27 |
NanoSign CEA Strip (que)* |
Xét nghiệm ung thư gan |
1 test x 50/hộp |
28 |
NanoSign FOB Device |
Xét nghiệm ung thư tiền liệt tuyến |
1 test x 25/hộp |
29 |
NanoSign TB Device |
Xét nghiệm ung thư tiêu hóa |
1 test x 30/hộp |
30 |
NanoSign Morphine Strip (3.5 mm) |
Xét nghiệm mấu ẩn trong phân (hàng còn khoảng 3 hộp ) |
1 test x 50/hộp |
31 |
NanoSign Troponin-I Device |
Xét nghiệm kháng thể lao (hàng còn khoảng 3 hộp ) |
1 test x 30/hộp |
32 |
NanoSign Clamydia Device |
Xét nghiệm chất gây nghiện |
1 test x 30/hộp |
33 |
NanoSign Malaria Pf/pan Ag Device |
Xét nghiệm Troponin I trong hỗ trợ chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp tính |
1 test x 30/hộp |
34 |
NanoSign RSV Device |
Xét nghiệm kháng nguyên Clamydia- bệnh lây nhiễm qua đường tình dục |
1 test x 30/hộp |
35 |
NanoSign Step A Device |
Xét nghiệm kháng nguyên sốt rét Pf và Pan |
1 test x 30/hộp |
36 |
NanoSign Rotavirus Ag Device |
Xét nghiệm kháng nguyên vius hợp bào hô hấp gây bệnh ở trẻ em |
1 test x 30/hộp |
37 |
NanoSign Adenovirus Ag Device |
Xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus nhóm A-gây viêm cấp tính đường hô hấp |
1 test x 30/hộp |
Stt |
NanoSign Typhoid IgG/IgM Device |
Xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus |
1 test x 30/hộp |