Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
MÁY SINH HÓA BÁN TỰ ĐỘNG
HUMALYZER 2000
Nhãn hiệu : HUMALYZER 2000
Hãng sản xuất : Human Diagnostic GmbH – Đức
Mã số máy : 18300
Năm sản xuất : 2017
Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001, ISO 13485, EC
Đặc tính kỹ thuật
Loại máy:
Máy phân tích sinh hóa bán tự động hoàn toàn mở sử dụng với mọi loại thuốc thử của các hãng và được điều khiển bằng bộ vi xử lý cho kết quả nồng độ ngay trên màn hình và máy in. Phần mềm cài đặt trên máy thông minh, dễ sử dụng, hướng dẫn thường trực.
Hệ thống chương trình:
44 chương trình được cài đặt sẵn để sử dụng thuốc Human. Máy cho phép cài đặt thêm khoảng
15 chương trình theo ý người sử dụng. Có thể cài đặt tối đa 7 chuẩn cho một test. Các thông số trên có thể tự sửa đổi theo yêu cầu người sử dụng.
1. Các xét nghiệm sinh hoá: Acide Phosphatase, Albumin, Alkaline Phosphatase, Alcohol, a
- Amylase, Bilirubin trực tiếp / toàn phần, Cholesterol, HDL – Cholesterol, LDL – Cholesterol, CK , CK – MB, Creatinine, Cholinesterase, GGT, SGOT, SGPT, Glucose, GlycohemoGlobine HbA1, Hemolgobin, LDH, Lipase, Pancreas-Amylase, Urine Protein, Total Protein, Triglyceride, Urea, Acid Uric, Ferritin, TIBC Total Iron Binding Capacity, BUN Blood Urea Nitrogen…
2. Các xét nghiệm điện giải:
Chloride Magnesium Calcium Phosphorus Potassium Sodium
Iron Magnesium
3. Các xét nghiệm miễn dịch học: Immunoglobulin IgA, IgG, IgM, IgE, Complement C3, C4.
Feritine, MicroAlbumin, ASO , CRP , CRP hs, RF , Apo Lipoprotein A1, Apo
Lipoprotein B
+ Đo điểm cuối
+ Đo động học thời gian xác định
+ Đo động học
+ Độ hấp thu (Absorbance)
+ Đo đơn chuẩn (nhiều mẫu phân biệt)
Hệ thống quang:
Đèn Tungsten Halogen, 10Watt với tuổi thọ cao nhờ chế độ bảo vệ đèn tự động
4 vị trí giao thoa, được hỗ trợ bằng chùm tia ion cho tuổi thọ cao.
± 3 nm
Gallium – Asernide – Phosphide photodiode.
+ Bước sóng thay đổi từ 330 – 700 nm
+ Tự động chuyển đổi các kính lọc giữa các bước sóng 340, 405, 505, 545, 580, 630 nm và 2 vị trí kính tự chọn.
-0.5 – 3.5 OD (chế độ Flow-through)
-0.5 – 2.5 OD (tube hoặc cuvette 1 cm)
Abs/ phút với độ phân giải 0.0002A/ phút
+ Hơn 0.003 A/giờ đo bằng bước sóng đơn sau khi ủ
+ Hơn 0.001 A/giờ đo bằng bước sóng đôi sau khi ủ.
< 10 nm
Hệ thống máy:
+ Số và chữ thuận tiện cho nhập lệnh dữ liệu.
+ Bàn phím ngoài: chọn thêm
Màn hình LCD tinh thể lỏng khổ rộng 2 hàng/ 24 ký tự hiển thị kết quả và đồ thị đường chuẩn
Lưu trữ được tối đa 255 kết quả cuối cùng.
Bằng hệ thống hút chân không nhanh và chính xác điều khiển bằng động cơ, chất thải xả ra phía sau vào bình chứa chất thải riêng biệt nhằm hạn chế lây nhiễm. Có hệ thống tự động báo khi bình nước thải đầy.
Cóng đo hút tự động Quartz 21 mL
Thay đổi 250 ml đến 1000 ml giúp hạ giá thành xét nghiệm xuống còn 1/4
Cho phép kiểm tra các thông số kỹ thuật báo lỗi ngay lập tức, người sử dụng chỉ cần nhấn nút
Self Check.
Cổng nối tiếp và cổng song song qua cổng RS232 với tốc độ dẫn truyền 40 ký tự/giây có thể nối với máy in ngoài và máy vi tính.
Ủ ấm cóng đo tự hút, ngòai ra máy còn có bộ ủ ấm Peltier dành cho các ống nghiệm với 12 vị
trí.
+ Tự động chỉnh zero (về 0) cho mẫu trắng
+ Lưu trữ các thông số, chương trình, dữ liệu bệnh nhân…
+ Lưu giữ trị số ống trắng và ống chuẩn giúp tiết kiệm thuốc thử
+ Lưu giữ đường chuẩn tuyến tính và phi tuyến
+ Có EP ROM dự phòng để lưu dữ liệu khi máy tắt
Ma trận, 20 cột, kết cấu sẵn trong máy
115V / 230V, 50-60 Hz.
+ Nhiệt độ 15oC – 35oC.
+ Độ ẩm < 85%
35 x 40 x 15 cm
10 kg