Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
Giỏ hàng đang trống. |
CAT NO |
HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG TC-MATRIX Brand : Teco Diagnostics - USA |
Đóng gói (R1) |
Đóng gói (R2) |
A502-510TM |
Albumin, 510 Test |
40 ml x 6 |
/ |
A504-780TM |
Alk. Phosphatase, 780 Test |
40 ml x 4 |
8 ml x 4 |
A524-780TM |
ALT (SGPT), 780 Test |
40 ml x 4 |
8 ml x 4 |
A532-200TM |
Amylase, 200 Test |
20 ml x 2 |
4 ml x 2 |
A559-780TM |
AST (SGOT), 780 Test |
40 ml x 4 |
8 ml x 4 |
B538-370TM |
Direct Bilirubin, 370 Test |
30 ml x 4 |
5 ml x 4 |
B549-620TM |
BUN (Ure), 620 Test |
40 ml x 4 |
8 ml x 4 |
B576-380TM |
Total Bilirubin, 380 Test |
30 ml x 4 |
5 ml x 4 |
C501-580TM |
Chloride, 580 Test |
40 ml x 6 |
/ |
C503-580TM |
Calcium, 580 Test |
40 ml x 3 |
40 ml x 3 |
C507-940TM |
Cholesterol, 940 Test |
40 ml x 6 |
/ |
C514-650TM |
Creatinine, 650 Test |
40 ml x 4 |
8 ml x 4 |
C519-440TM |
CK (Creatine Kinase), 440 test |
40 ml x 4 |
5 ml x 4 |
C614-300TM |
CK-MB (Creatine Kinase.MB), 440 test |
6 ml x 10 |
/ |
C535-320TM |
CO2, 320 test |
20 ml x 5 |
/ |
G516-870TM |
Glucose (Hexokinase), 870 Test |
40 ml x 4 |
8 ml x 4 |
G520-940TM |
Glucose (Oxidase) , 940 Test |
40 ml x 6 |
/ |
G560-160TM |
HbA1c, 160test |
30 ml x 1 |
10 ml x 1 |
G560-E |
HbA1c Calibrator (4 Level) |
0.5 ml x 4 |
/ |
G560-D |
HbA1c Control (Level I&II) |
0.5 ml x 2 |
|
G572-780TM |
Gamma GT (γ-GT), 780 Test |
40 ml x 4 |
8 ml x 4 |
H513-330TM |
HDL, 330 Test |
26 ml x 4 |
9 ml x 4 |
I516-780TM |
Phosphorous, 780 Test |
40 ml x 6 |
/ |
I592-380TM |
Iron, 380 Test |
40 ml x 4 |
5 ml x 4 |
L530-400TM |
LDL, 400 Test |
30 ml x 4 |
10 ml x 4 |
L533-780TM |
LDH, 780 Test |
40 ml x 4 |
8 ml x 4 |
Công Ty Thiết Bị Y Tế Phú An chuyên phân phối các mặt hàng test nhanh ,sinh phẩm chuẩn đoán
Các mặt hàng bên Công Ty chúng tôi phân phối đều được Bộ Y Tế cấp giấy phép lưu hành và được chỉ định sử dụng trong các xét nghiệm lâm sàng.
Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty chúng tôi để có giá tốt nhất.
hotmail : thietbiytephuan.vn@gmail.com , Hotline : 0989 927 318
Cat No |
Hóa chất sinh hóa bán tự động Brand : Teco Diagnostics – USA |
Đóng gói |
A502-480 |
Albumin |
4 x 120 ml |
A504-150 |
Alk. Phosphatate, Liquid |
150 ml |
A505-240 |
Alk. Phosphatate, Kinetic |
20 x 12 ml |
A505-400 |
Alk. Phosphatate, Kinetic |
8 x 50 ml |
A506-140 |
Alk. Phosphatate, Endpoint |
140 test |
A524-150 |
ALT/GPT, Liquid (Kinetic) |
150 ml |
A525-240 |
ALT/GPT, Kinetic |
20 x 12 ml |
A525-400 |
ALT/GPT, Kinetic |
8 x 50 ml |
A526-120 |
ALT/GPT, Color Endpoint |
120 tests |
A533-60 |
Amylase, Kinetic |
10 x 6 ml |
A559-150 |
AST/GOT, Liquid (Kinetic) |
150 ml |
A560-240 |
AST/GOT, Kinetic |
20 x 12 ml |
A560-400 |
AST/GOT, Kinetic |
8 x 50 ml |
A561-120 |
AST/GOT, Color Endpoint |
120 tests |
A591-60 |
Acid Phosphatase, Kinetic |
10 x 6 ml |
B538-480 |
Bilirubin Direct |
4 x 120 ml |
B549-150 |
BUN, Liquid (Kinetic) |
150 ml |
B550-240 |
BUN, Kinetic |
20 x 12 ml |
B550-400 |
BUN, Kinetic |
8 x 50 ml |
B551-66 |
BUN, Urease, Color Endpoint |
66 tests |
B551-132 |
BUN, Urease, Color Endpoint |
132 tests |
B576-480 |
Bilirubin Total |
4 x 120 ml |
B577-480 |
Bilirubin Direct&Total |
4 x 120 ml |
C501-480 |
Chloride |
4 x 120 ml |